Thiết bị chữa cháy & dụng cụ phòng cháy chữa cháy PHỔ BIẾN NHẤT

09 Th4, 2025 Kartenex

Thiết bị chữa cháy và dụng cụ phòng cháy chữa cháy (PCCC) là những công cụ, thiết bị được sử dụng để ngăn ngừa, kiểm soát và dập tắt các đám cháy. Đây là phần không thể thiếu trong hệ thống an toàn của bất kỳ công trình, cơ sở sản xuất hay phương tiện giao thông nào.

Các loại thiết bị phòng cháy chữa cháy phổ biến

Các loại thiết bị phòng cháy chữa cháy phổ biến

Bình chữa cháy

Bình chữa cháy là một thiết bị chứa chất chữa cháy bên trong và là thiết bị cứu hỏa quan trọng. Mỗi loại bình phù hợp với từng loại đám cháy khác nhau, được sử dụng để dập tắt các đám cháy nhỏ hoặc khống chế đám cháy trước khi lực lượng cứu hỏa chuyên nghiệp đến.

Phân loại bình chữa cháy

Theo chất chữa cháy:

  • Bình bột (MFZ): Chứa bột khô, thường dùng cho đám cháy chất rắn, chất lỏng, khí và thiết bị điện.
  • Bình CO₂ (MT): Chứa khí carbon dioxide, hiệu quả với cháy điện và cháy chất lỏng.
  • Bình foam (bọt): Dùng cho cháy chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu.
  • Bình nước (ít phổ biến): Dùng cho đám cháy vật liệu rắn như gỗ, vải.

Theo kích thước:

  • Bình xách tay: Dung tích nhỏ (1–8kg hoặc lít), dễ sử dụng.
  • Bình xe đẩy: Dung tích lớn (20kg/lít trở lên), cần 2 người hoặc xe đẩy để vận chuyển.

Cấu tạo chung

  • Vỏ bình: Kim loại chịu áp lực cao.
  • Van xả & cò bóp: Điều khiển chất chữa cháy.
  • Đồng hồ áp suất: (có trên bình bột) – kiểm tra áp suất hoạt động.
  • Ống phun & vòi phun: Định hướng chất chữa cháy.

Bảo quản & kiểm tra

  • Đặt nơi dễ thấy, dễ lấy, tránh nắng mưa.
  • Kiểm tra định kỳ 3–6 tháng/lần:
    • Áp suất (kim đồng hồ trong vùng xanh)
    • Cò bóp, vòi phun không bị hư hỏng
    • Thay bình hoặc nạp lại khi hết hạn hoặc sau khi sử dụng

Tủ phòng cháy chữa cháy

Tủ PCCC (tủ phòng cháy chữa cháy) là thiết bị chứa và bảo quản các dụng cụ, thiết bị chữa cháy như: bình chữa cháy, cuộn vòi chữa cháy, lăng phun, van góc, bộ nối ống, kìm, búa phá cửa… Tủ được lắp đặt tại các vị trí cố định trong nhà, tòa nhà, công trình, nhà máy để sử dụng khi có sự cố hỏa hoạn xảy ra.

Phân loại tủ PCCC

Theo vị trí lắp đặt & chức năng

  • Tủ PCCC ngoài trời: Làm bằng thép sơn tĩnh điện, có gioăng chống nước, bền thời tiết.
  • Tủ PCCC trong nhà: Không cần chống nước, gọn nhẹ, thẩm mỹ cao.
  • Tủ đựng bình chữa cháy: Chỉ đựng bình bột, bình CO₂.
  • Tủ chữa cháy vách tường (Fire Hose Cabinet): Đựng cuộn vòi, van, lăng phun, có thể kết nối hệ thống cấp nước chữa cháy.
  • Tủ kết hợp: Đựng cả bình, cả vòi và dụng cụ cứu hộ.

Cấu tạo cơ bản của tủ PCCC

  • Vật liệu: Thép sơn tĩnh điện, inox hoặc thép mạ kẽm.
  • Cửa tủ: Có thể 1 hoặc 2 cánh, có kính để nhìn bên trong.
  • Khóa tủ: Loại khóa gài hoặc khóa mở nhanh.
  • Kích thước: Tùy loại, phổ biến: 600×800×200mm; 700×900×250mm…

Nội thất bên trong tủ thường bao gồm:

  • 1–2 bình chữa cháy (bột hoặc CO₂)
  • Cuộn vòi chữa cháy (20–30m)
  • Lăng phun
  • Van góc hoặc van cấp nước
  • Một số dụng cụ hỗ trợ khác (kìm, búa, mặt nạ chống khói…)

Quy định lắp đặt

  • Lắp tại nơi dễ nhìn, dễ tiếp cận.
  • Tủ được sơn đỏ, có chữ “PCCC” màu trắng.
  • Cao độ lắp đặt theo quy chuẩn (thường từ 1.2m đến 1.5m tính từ mặt đất đến tay nắm).
  • Kiểm tra định kỳ theo hướng dẫn PCCC.

Hệ thống chữa cháy tự động

Hệ thống chữa cháy tự động là hệ thống được thiết kế để phát hiện và dập lửa một cách tự động, không cần can thiệp của con người trong giai đoạn đầu. Khi xảy ra cháy, hệ thống sẽ tự động phát hiện cháy (bằng đầu báo khói/nhiệt/flame…), kích hoạt báo động hoặc tự động phun chất chữa cháy (nước, khí, bọt, bột…) để dập lửa.

Thiết bị chữa cháy tự động

Thiết bị chữa cháy tự động

Phân loại hệ thống chữa cháy tự động

a) Theo chất chữa cháy sử dụng:

  • Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước (Sprinkler)
  • Hệ thống chữa cháy bằng khí (FM-200, CO₂, Nito…)
  • Hệ thống chữa cháy bằng bọt (Foam)
  • Hệ thống chữa cháy bằng bột khô

b) Theo cách kích hoạt:

  • Chữa cháy chủ động: Kết hợp đầu báo, tủ điều khiển và bơm chữa cháy để tự vận hành.
  • Chữa cháy thụ động: Ví dụ hệ sprinkler được kích hoạt trực tiếp bằng nhiệt (đầu phun nổ khi đủ nhiệt độ).

c) Cấu tạo hệ thống chữa cháy tự động phổ biến:

Thành phần chính
Chức năng
Đầu phun sprinkler
Tự động kích hoạt phun nước khi nhiệt độ vượt ngưỡng
Hệ thống ống dẫn
Dẫn nước/chất chữa cháy đến vị trí đầu phun
Trạm bơm chữa cháy
Cung cấp áp lực và lưu lượng cho hệ thống
Bồn chứa nước chữa cháy
Dự trữ nguồn nước
Tủ điều khiển trung tâm
Nhận tín hiệu từ đầu báo để điều khiển hệ thống
Đầu báo khói/nhiệt/lửa
Phát hiện đám cháy, truyền tín hiệu

d) Nguyên lý hoạt động chung

  1. Phát hiện cháy: Đầu báo cảm biến (khói, nhiệt…) phát hiện sự cố.
  2. Gửi tín hiệu: Về tủ trung tâm.
  3. Kích hoạt hệ thống: Tủ điều khiển bật máy bơm, mở van xả, kích hoạt đầu phun.
  4. Chữa cháy: Nước, khí, bọt… được phun ra tại khu vực cháy.
  5. Báo động: Chuông còi, đèn báo hoạt động.

e) Ứng dụng

  • Sprinkler: Chung cư, văn phòng, TTTM
  • Khí FM-200, CO₂: Phòng server, phòng điện, kho vật tư dễ cháy
  • Foam: Kho xăng dầu, nhà máy hóa chất
  • Bột: Một số khu kỹ thuật, trạm biến áp nhỏ

f) Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm
Nhược điểm
Phát hiện nhanh, phản ứng tức thì
Chi phí lắp đặt cao
Hạn chế thiệt hại ban đầu
Cần bảo trì định kỳ
Tự động, giảm phụ thuộc con người
Một số hệ gây ảnh hưởng đến thiết bị (nước, bọt)

Thiết bị báo cháy

Thiết bị báo cháy là các thiết bị điện – điện tử dùng để phát hiện sớm hiện tượng cháy nổ (thông qua khói, nhiệt, lửa…) và phát tín hiệu cảnh báo cho người sử dụng hoặc hệ thống chữa cháy tự động.

a) Theo chức năng

  1. Thiết bị phát hiện cháy (đầu dò, cảm biến):
    • Đầu báo khói (Smoke Detector): Phát hiện khói từ đám cháy âm ỉ hoặc cháy có khói.
    • Đầu báo nhiệt (Heat Detector): Phát hiện khi nhiệt độ vượt ngưỡng (thường 57–70°C).
    • Đầu báo lửa (Flame Detector): Phát hiện tia lửa/quang phổ ngọn lửa.
    • Đầu báo khí gas, CO: Cảm biến phát hiện khí cháy hoặc khí độc (thường dùng trong nhà bếp, hầm…).
  2. Thiết bị báo động:
    • Chuông báo cháy
    • Còi báo cháy
    • Đèn báo cháy
    • Loa thông báo khẩn cấp
  3. Thiết bị điều khiển trung tâm:
    • Tủ trung tâm báo cháy (Fire Alarm Control Panel): Nhận tín hiệu từ đầu báo, xử lý và điều khiển hệ thống báo động và chữa cháy (nếu có).
    • Nút nhấn khẩn cấp (Manual Call Point): Cho phép người dùng báo cháy bằng tay khi phát hiện có cháy.

b) Nguyên lý hoạt động cơ bản

  1. Cảm biến (đầu báo) phát hiện dấu hiệu cháy (khói, nhiệt, lửa…).
  2. Gửi tín hiệu về tủ trung tâm.
  3. Trung tâm phân tích và kích hoạt báo động (còi, đèn, chuông…).
  4. (Tùy hệ thống) Kết hợp kích hoạt hệ thống chữa cháy tự động, thông báo sơ tán, kết nối hệ thống BMS hoặc camera.

c) Phân loại hệ báo cháy theo quy mô

Hệ thống
Đặc điểm
Báo cháy độc lập
Hoạt động đơn lẻ, không dây, không cần tủ trung tâm (dùng cho nhà ở, văn phòng nhỏ)
Báo cháy địa chỉ (Addressable)
Mỗi thiết bị có địa chỉ riêng, dễ quản lý và xác định vị trí cháy
Báo cháy thường (Conventional)
Chia theo zone (vùng), không xác định được chính xác vị trí cháy

Lưu ý khi lắp đặt thiết bị báo cháy

  • Phù hợp với môi trường sử dụng (ví dụ: kho, nhà ở, phòng kỹ thuật, phòng server…).
  • Đặt tại vị trí dễ phát hiện và tuân thủ theo TCVN.
  • Bảo trì định kỳ, thay pin cho đầu báo độc lập (6–12 tháng).
  • Kết nối đúng sơ đồ kỹ thuật và kiểm tra vận hành thường xuyên.

Dụng cụ thoát hiểm và hỗ trợ cứu nạn

Dóng vai trò quan trọng trong công tác bảo đảm an toàn cho người và hỗ trợ lực lượng chức năng khi xảy ra cháy nổ, tai nạn hoặc thảm họa.

Dụng cụ thoát hiểm cá nhân

Dành cho người dân, nhân viên trong công trình để thoát hiểm an toàn khi có cháy nổ hoặc tai nạn xảy ra.

Dụng cụ
Chức năng
Mặt nạ phòng độc/chống khói
Bảo vệ đường hô hấp khỏi khói, khí độc
Thang dây/thang thoát hiểm
Thoát qua cửa sổ hoặc ban công tầng cao
Dây tụt thoát hiểm
Hạ người an toàn từ tầng cao xuống đất
Đèn pin thoát hiểm
Chiếu sáng trong điều kiện mất điện, nhiều khói
Búa phá kính, dao cắt dây an toàn
Phá cửa, cắt dây trong tình huống khẩn cấp
Bộ sơ cứu cá nhân
Sơ cứu chấn thương nhẹ trước khi có cứu thương đến

Thiết bị hỗ trợ cứu nạn – cứu hộ chuyên nghiệp

Dành cho lực lượng PCCC, cứu hộ để tìm kiếm, tiếp cận, giải cứu người bị nạn và xử lý sự cố.

a) Thiết bị phá dỡ, cứu người
  • Kìm cắt thủy lực, máy cắt – banh (Rescue Tool)
  • Cưa cầm tay, máy cắt bê tông, máy khoan động lực
  • Búa phá dỡ, xà beng cứu hộ
  • Đệm hơi cứu hộ (đệm nhảy)
b) Thiết bị chiếu sáng, dò tìm
  • Đèn pha chiếu sáng, đèn đội đầu
  • Camera dò tìm, thiết bị định vị
  • Thiết bị dò sự sống (âm thanh, nhiệt độ, rung động)
c) Thiết bị y tế – sơ cứu
  • Băng ca cứu thương
  • Bộ sơ cứu nâng cao
  • Bình oxy di động, mặt nạ thở oxy
d) Thiết bị bảo hộ cá nhân
  • Quần áo chống cháy
  • Giày, găng tay cách nhiệt
  • Bình dưỡng khí (SCBA), mặt nạ chống khí độc
  • Dây an toàn, đai an toàn, bộ leo trèo

Các phương tiện thoát hiểm tập thể

  • Ống trượt thoát hiểm (dạng xoắn hoặc thẳng)
  • Băng chuyền, xe cứu thương, xe cứu hộ chuyên dụng
  • Thuyền cao su cứu hộ (vùng lũ, vùng trũng)

 Ứng dụng tại các công trình

  • Chung cư, khách sạn: Mặt nạ, dây thoát hiểm, búa phá kính
  • Nhà máy, kho hàng: Dụng cụ cắt phá, đèn chiếu, mặt nạ phòng độc
  • Trường học, văn phòng: Thang dây, đèn thoát hiểm, loa hướng dẫn thoát nạn

Bình luận đã bị đóng.

ĐỐI TÁC