Trang bị tiêu chuẩn xe cứu thương rất đa dạng, tùy thuộc vào loại hình xe (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) và mục đích sử dụng (cấp cứu cơ bản, chuyên dụng vận chuyển, ICU di động…). Cụ thể là các trang bị tiêu chuẩn phổ biến thường thấy trên xe cứu thương, đặc biệt là loại xe cấp cứu cơ bản và nâng cao.
Tầm quan trọng của xe cứu thương
Xe cứu thương đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống y tế. Chúng không chỉ là phương tiện vận chuyển bệnh nhân mà còn là trạm y tế di động, giúp sơ cứu ban đầu, duy trì sự sống và đưa người bệnh đến cơ sở y tế kịp thời. Việc trang bị đầy đủ thiết bị y tế hiện đại, nhân lực y tế chuyên nghiệp cùng khả năng phản ứng nhanh là những yếu tố cốt lõi quyết định hiệu quả hoạt động của xe cứu thương.
Xe cứu thương là mắt xích thiết yếu trong chuỗi phản ứng y tế khẩn cấp, giữ vai trò cầu nối giữa hiện trường và bệnh viện. Việc đầu tư cải tiến xe cứu thương, cả về thiết kế, công nghệ và mô hình vận hành, là cần thiết để đáp ứng yêu cầu chăm sóc y tế hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ cấp cứu và giảm thiểu tỷ lệ tử vong ngoài bệnh viện.

Trang bị tiêu chuẩn trên xe cứu thương
I. Trang bị tiêu chuẩn trên xe cứu thương
-
Băng ca chính
-
Có thể nâng/hạ, có bánh xe và cơ chế khóa an toàn.
-
Một số loại hiện đại có hệ thống nâng hạ thủy lực.
-
Ghế ngồi cho nhân viên y tế và người nhà
-
Được bố trí cố định, có dây an toàn.
-
Dụng cụ cố định bệnh nhân
-
Nẹp cổ, nẹp chi, dây đai cố định, ván cố định cột sống, ván scoop.
-
Băng gạc, băng thun, gối, chăn, túi giữ nhiệt.
-
Bình oxy và hệ thống cung cấp oxy
-
Oxy y tế (bình trung bình hoặc lớn) đi kèm van điều áp và mặt nạ thở.
-
Có thể có hệ thống oxy âm tường dẫn đến các vị trí trong cabin.
-
Dụng cụ hỗ trợ hô hấp
-
Bóng ambu, mặt nạ thở các loại, ống nội khí quản, ống thông mũi họng, lưỡi Mayo.
-
Máy hút đờm di động.
-
Máy đo sinh hiệu
-
Máy đo huyết áp, nhiệt kế, máy đo SpO2, máy ECG cầm tay, máy theo dõi đa chỉ số nếu xe cấp cứu nâng cao.
-
Bộ dụng cụ cấp cứu
-
Bộ sơ cứu (băng gạc, kéo, panh, sát trùng, găng tay, khẩu trang…).
-
Dụng cụ truyền dịch (kim luồn tĩnh mạch, dây truyền, dung dịch NaCl, Ringer…).
-
Thuốc cấp cứu cơ bản: adrenaline, atropin, glucose, thuốc giãn phế quản…
II. Trang bị chuyên sâu xe cứu thương (trên xe ALS/ICU)
-
Máy sốc tim tự động (AED) hoặc bán tự động
-
Máy thở di động
-
Monitor theo dõi tim mạch, SpO2, huyết áp, nhiệt độ
-
Máy hút dịch điện
-
Máy truyền dịch hoặc bơm tiêm điện
-
Bộ tiểu phẫu cấp cứu nhỏ
-
Dao, kéo, kim chỉ, kẹp hemostat…
III. Trang bị kỹ thuật – an toàn
-
Hệ thống đèn – còi ưu tiên
-
Đèn xoay hoặc nhấp nháy màu xanh/đỏ, còi ưu tiên lớn.
-
Điều khiển tại cabin lái.
-
Thiết bị liên lạc
-
Bộ đàm, điện thoại chuyên dụng, GPS định vị.
-
Một số xe có kết nối trực tuyến với bệnh viện để chuyển thông tin bệnh nhân.
-
Nguồn điện dự phòng
-
Ắc quy riêng cho thiết bị y tế.
-
Bộ chuyển đổi điện DC – AC.
-
Điều hòa nhiệt độ và thông gió
-
Đảm bảo môi trường trong cabin luôn sạch và ổn định nhiệt độ.
-
Camera giám sát trong xe (nếu có)
-
Giúp quan sát và ghi lại quá trình chăm sóc.
IV. Các trang thiết bị y tế khác trên xe cứu thương
-
Tủ/kệ đựng thiết bị y tế
-
Thùng rác y tế, hộp đựng vật sắc nhọn
-
Dung dịch sát khuẩn, khăn lau, găng tay y tế
-
Đèn chiếu sáng trong cabin cứu thương
-
Bảng kiểm kê thiết bị và nhật ký sử dụng thuốc – thiết bị
So sánh trang bị xe cứu thương: Cơ bản (BLS) vs Nâng cao (ALS)
Hạng mục |
Cơ bản (BLS) |
Nâng cao (ALS) |
Băng ca chính |
✅ Có (loại cơ bản) |
✅ Có (đa tư thế, chuyên dụng) |
Cáng phụ |
✅ Có |
✅ Có |
Máy hút dịch |
✅ Máy hút tay hoặc đơn giản |
✅ Máy hút điện chuyên dụng |
Bóng Ambu |
✅ Có |
✅ Có (có van PEEP) |
Bình oxy y tế |
✅ 5L–10L |
✅ ≥10L, nhiều bình |
Monitor theo dõi sinh hiệu |
❌ Không |
✅ Monitor đa thông số |
Máy sốc điện tim (Defibrillator) |
❌ Không |
✅ Có |
Máy thở xách tay |
❌ Không |
✅ Có |
Thuốc cấp cứu nâng cao |
❌ Không |
✅ Có |
Bơm tiêm điện / truyền dịch |
❌ Không |
✅ Có |
Ống nội khí quản + bộ đặt |
❌ Không |
✅ Có |
Đo đường huyết + EtCO2 |
❌ Không |
✅ Có |
Điều hòa khoang y tế |
✅ Có (loại đơn giản) |
✅ Có (tự điều chỉnh) |
Ghế y tế chuyên dụng |
✅ Có (ghế cơ bản) |
✅ Có (xoay, dây an toàn) |
Liên lạc trung tâm cấp cứu (bộ đàm, GPS) |
✅ Có (bộ đàm, GPS đơn giản) |
✅ Cao cấp, kết nối dữ liệu |
Màn hình truyền dữ liệu y tế |
❌ Không |
✅ Có (hội chẩn từ xa)
|
Những lưu ý khi lựa chọn, nâng cấp trang bị tiêu chuẩn xe cứu thương
Khi lựa chọn và trang bị tiêu chuẩn cho xe cứu thương, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo tính an toàn, hiệu quả, phù hợp thực tế và tuân thủ quy định y tế.

Xe cứu thương có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế
-
Tuân thủ theo quy định pháp luật và tiêu chuẩn quốc gia
-
Căn cứ Thông tư 01/2018/TT-BYT hoặc các tiêu chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam.
-
Phân loại xe:
-
BLS (Basic Life Support): dùng cho cấp cứu cơ bản.
-
ALS (Advanced Life Support): dùng cho cấp cứu nâng cao.
-
ICU di động (Mobile ICU): hỗ trợ chuyên sâu, chuyển viện ca nặng.
-
Đảm bảo đăng kiểm, kiểm định thiết bị y tế đi kèm xe.
-
Thiết kế phù hợp khoang y tế
-
Khoang y tế nên cách ly với khoang lái (có cửa trượt).
-
Đảm bảo đủ không gian thao tác, bệnh nhân nằm thoải mái.
-
Trang bị tủ, khay, giá đỡ chống rung sốc và cố định thiết bị chắc chắn.
-
Hệ thống điều hòa, thông gió, chiếu sáng đủ điều kiện y tế
-
Hệ thống điện và oxy
-
Ắc quy phụ riêng cho thiết bị y tế, không phụ thuộc hệ thống xe.
-
Inverter chuyển đổi điện để dùng thiết bị 220V.
-
Oxy y tế phải:
-
Có van điều áp, đồng hồ đo áp suất.
-
Được cố định chặt, tránh lăn hoặc va đập nguy hiểm.
-
Thiết bị y tế phải hoạt động tốt và đầy đủ
-
Không chỉ có mà phải sẵn sàng sử dụng (bóng ambu không thủng, pin đầy đủ…).
-
Máy móc cần kiểm tra định kỳ, hiệu chuẩn (monitor, máy sốc, máy thở…).
-
Tủ thuốc cấp cứu phải được niêm phong đúng cách, kiểm soát hạn dùng.
-
Vệ sinh và kiểm soát nhiễm khuẩn
-
Dễ lau chùi, chống thấm, kháng khuẩn (bề mặt nội thất, nệm bệnh nhân…).
-
Có sẵn:
-
Dung dịch sát khuẩn tay.
-
Hộp đựng vật sắc nhọn.
-
Thùng rác phân loại y tế.
-
Đảm bảo xe có thể khử khuẩn nhanh sau mỗi chuyến đi.
-
Bảo trì và hậu cần
-
Có quy trình kiểm tra trước – sau khi xuất xe.
-
Lập danh sách vật tư tiêu hao cần thay thế định kỳ.
-
Có bộ dụng cụ sửa chữa khẩn cấp, bánh xe sơ cua, bình chữa cháy.
-
Liên lạc và điều phối
-
Trang bị bộ đàm nội bộ, GPS định vị, kết nối trực tiếp đến trung tâm cấp cứu (ví dụ: 115).
-
Ưu tiên có thiết bị truyền dữ liệu sinh hiệu về bệnh viện trong lúc vận chuyển (nếu ALS hoặc ICU)
-
Nhân viên phải được huấn luyện sử dụng thiết bị trên xe.