Xe cứu thương theo định mức tiêu chuẩn của Bộ Y tế là phương tiện vận chuyển bệnh nhân chuyên dụng, được thiết kế, trang bị phù hợp với yêu cầu cấp cứu trước viện, đảm bảo an toàn cho người bệnh trong quá trình vận chuyển.
Định mức xe cứu thương theo chuẩn Bộ Y tế Việt Nam
Theo quy định tại các Thông tư của Bộ Y tế, xe cứu thương phải được trang bị tối thiểu: cáng cứu thương, bình oxy, máy hút dịch, dụng cụ cố định, bộ dụng cụ cấp cứu cơ bản, bộ sơ cứu chấn thương và các trang thiết bị hỗ trợ cấp cứu khác.

Xe cứu thương theo tiêu chuẩn Bộ Y tế
Định mức sử dụng xe cứu thương được xác lập căn cứ vào số lượng giường bệnh, lưu lượng bệnh nhân cấp cứu và đặc điểm địa lý của cơ sở y tế. Việc thực hiện đúng định mức và tiêu chuẩn xe cứu thương theo quy định của Bộ Y tế nhằm bảo đảm chất lượng dịch vụ y tế khẩn cấp, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Về định mức xe cứu thương theo chuẩn Bộ Y tế Việt Nam, hiện nay các quy định chủ yếu dựa trên:
-
Quyết định 3982/QĐ-BYT ngày 18/9/2020 về việc ban hành Hướng dẫn tạm thời về định mức trang thiết bị y tế cho cơ sở khám, chữa bệnh;
-
Thông tư 24/2021/TT-BYT ngày 30/12/2021 quy định về quản lý và sử dụng xe ô tô chuyên dùng trong ngành y tế.
Một số nội dung chính liên quan đến định mức xe cứu thương:
-
Đối tượng áp dụng: Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh công lập và ngoài công lập (Bệnh viện, Trung tâm Y tế, Trạm Y tế, v.v.).
-
Định mức số lượng:
-
Bệnh viện tuyến huyện: Ít nhất một xe cứu thương cho bệnh viện đa khoa tuyến huyện (đặc biệt nơi có dân số đông hoặc địa bàn rộng thì nhiều hơn).
-
Trạm y tế xã, phường: Thông thường không trang bị xe cứu thương riêng, chỉ trong trường hợp đặc thù như xã vùng sâu vùng xa, biên giới, hải đảo có thể xem xét.
-
Bệnh viện tuyến tỉnh/trung ương: Thường được bố trí nhiều xe cứu thương tuỳ theo quy mô giường bệnh và yêu cầu vận chuyển bệnh nhân.
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật xe cứu thương:
-
Là xe ô tô chuyên dùng được hoán cải hoặc sản xuất chuyên biệt.
-
Được trang bị tối thiểu: cáng bệnh nhân, bình oxy, bộ hút dịch, thiết bị hồi sức cấp cứu cơ bản, hệ thống liên lạc.
-
Phải có giấy đăng kiểm cho xe cứu thương chuyên dùng và đảm bảo an toàn vận hành.
Một số nguyên tắc bắt buộc khác
-
Xe cứu thương được phép ưu tiên khi di chuyển (có còi, đèn tín hiệu theo quy định).
-
Xe cứu thương phải luôn trong trạng thái hoạt động tốt, được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ và sẵn sàng tham gia công tác cấp cứu bất cứ lúc nào.
-
Quản lý xe cứu thương cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng tài sản công, và phải có kế hoạch sử dụng rõ ràng.
-
Việc phân bổ xe cứu thương phải tính đến đặc thù địa lý (thành thị, nông thôn, miền núi, hải đảo) để đảm bảo khả năng tiếp cận cấp cứu nhanh nhất.
-
Việc đầu tư xe cứu thương phải tuân thủ quy trình đầu tư công, đấu thầu mua sắm, quản lý và sử dụng tài sản nhà nước theo đúng quy định pháp luật.
Theo các tài liệu chính thống hiện hành (nhất là Quyết định 3982/QĐ-BYT năm 2020, Thông tư 24/2021/TT-BYT, và quy chuẩn trong thực tế triển khai), mình tóm lược cụ thể như sau:
1. Định mức xe cứu thương theo quy mô bệnh viện
Loại cơ sở |
Quy mô giường bệnh |
Số lượng xe cứu thương tối thiểu |
Trạm Y tế xã, phường, thị trấn |
Không giường lưu trú hoặc <10 giường lưu |
Không yêu cầu cố định; tùy điều kiện vùng sâu vùng xa có thể trang bị 1 xe |
Bệnh viện huyện / Trung tâm Y tế huyện có giường bệnh |
Dưới 100 giường |
1 xe cứu thương |
|
100–200 giường |
2 xe cứu thương |
|
200–500 giường |
3 xe cứu thương |
Bệnh viện đa khoa tỉnh |
500–1000 giường |
4–6 xe cứu thương |
|
>1000 giường |
7 xe trở lên, tùy theo nhu cầu thực tế |
Bệnh viện chuyên khoa tuyến tỉnh/trung ương |
Theo tính chất chuyên khoa (ví dụ: sản, nhi, chấn thương chỉnh hình…) |
Thường bố trí ít nhất 2–3 xe, có thể nhiều hơn theo tính đặc thù vận chuyển cấp cứu |
Trung tâm cấp cứu 115 |
Không tính theo giường bệnh |
Theo yêu cầu thực tế, tối thiểu từ 5–20 xe tùy địa bàn và lưu lượng cấp cứu |
2. Các yếu tố điều chỉnh định mức
- Địa bàn: Miền núi, hải đảo, vùng sâu vùng xa thì được trang bị nhiều xe hơn so với chuẩn thông thường.
- Lưu lượng cấp cứu: Cơ sở có số lượt cấp cứu ngoại viện cao được đề xuất trang bị thêm.
- Mô hình hoạt động: Nếu là bệnh viện vệ tinh, bệnh viện chuyên cấp cứu, bệnh viện tuyến cuối thì số lượng xe cần cao hơn mức trung bình.
3. Tiêu chuẩn loại xe cứu thương theo định mức tiêu chuẩn Bộ Y tế
Bộ Y tế phân loại xe cứu thương thành:
-
Loại A: Xe vận chuyển bệnh nhân cấp cứu có trang bị máy thở, monitor, thiết bị cấp cứu nâng cao.
-
Loại B: Xe vận chuyển có trang bị cấp cứu cơ bản.
-
Loại C: Xe vận chuyển bệnh nhân không cấp cứu, chủ yếu chuyển viện.
Tùy nhu cầu, bệnh viện có thể trang bị hỗn hợp các loại A, B, C.
Kết luận
Xe cứu thương theo định mức tiêu chuẩn của Bộ Y tế là một yếu tố thiết yếu trong hệ thống cấp cứu trước viện, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc và quy định về định mức, tiêu chuẩn kỹ thuật và trang bị phương tiện không chỉ bảo đảm hiệu quả trong công tác cấp cứu, mà còn giúp sử dụng hợp lý ngân sách nhà nước và quản lý tốt tài sản công.
Do đó, các cơ sở y tế cần thực hiện đúng hướng dẫn của Bộ Y tế về việc bố trí, vận hành và đầu tư xe cứu thương, đảm bảo tính sẵn sàng, an toàn và hiệu quả trong mọi tình huống khẩn cấp.