Khi quyết định đầu tư vào dịch vụ xe cứu thương, ngoài việc mua xe đảm bảo chất lượng còn cần trang bị đầy đủ thiết bị y tế chuyên dụng trên xe. Đây là yêu cầu bắt buộc theo quy định của Bộ Y tế, nhằm đảm bảo khả năng cấp cứu, xử lý tình huống khẩn cấp và tăng uy tín trong mắt khách hàng.
I. Tổng quan dịch vụ xe cứu thương
-
Khái niệm
Dịch vụ xe cứu thương là hoạt động vận chuyển người bệnh, nạn nhân tai nạn, phụ nữ chuyển dạ, trẻ sơ sinh hoặc các trường hợp y tế khẩn cấp từ nơi xảy ra sự cố đến cơ sở y tế, hoặc từ cơ sở y tế này đến cơ sở y tế khác.
Xe cứu thương không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn đóng vai trò như một phòng cấp cứu di động, với đầy đủ thiết bị y tế cơ bản đến chuyên sâu.
-
Vai trò và ý nghĩa
-
Giảm thiểu tử vong ngoài bệnh viện: Nhanh chóng tiếp cận, sơ cứu và vận chuyển người bệnh là yếu tố sống còn trong “giờ vàng”.
-
Tối ưu hóa hệ thống y tế: Giúp điều phối bệnh nhân giữa các tuyến bệnh viện, chia tải hiệu quả cho tuyến trên.
-
Tạo cầu nối giữa cộng đồng và y tế chuyên nghiệp: Góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe toàn dân.
-
Phát triển thành mô hình kinh doanh xã hội hóa: Tạo công ăn việc làm, lợi nhuận, và giá trị nhân văn.

Dịch vụ xe cứu thương cần có nhân viên y tế
-
Phân loại chính của Dịch vụ xe cứu thương
Loại hình
|
Mục đích chính
|
Đặc điểm
|
Cấp cứu khẩn cấp (Emergency)
|
115, tai nạn, bệnh lý nguy hiểm
|
Xe trang bị đầy đủ, có y bác sĩ đi kèm
|
Chuyển viện (Non-emergency)
|
Người bệnh cần chuyển đến cơ sở y tế cao hơn
|
Không yêu cầu sơ cứu tức thời
|
Xe cứu thương sự kiện – dịch vụ đặc biệt
|
Hỗ trợ y tế tại lễ hội, thể thao, sản xuất phim
|
Thường theo hợp đồng ngắn hạn
|
Xe chuyên dụng theo đối tượng
|
Sơ sinh, dịch bệnh, ICU…
|
Trang thiết bị chuyên biệt
|
-
Xe cứu thương công lập (115): Hiện diện ở tất cả các tỉnh thành, song vẫn thiếu về số lượng, trang thiết bị và nhân lực.
-
Xe cứu thương tư nhân: Đang phát triển nhanh tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ…
-
Thách thức hiện tại:
-
Thiếu tiêu chuẩn hóa trong thiết bị, vận hành
-
Cạnh tranh không lành mạnh giữa các đơn vị tư nhân
-
Một số đơn vị tự phát chưa đủ điều kiện vẫn hoạt động
II. Các loại xe cứu thương
Loại xe
|
Mô tả chi tiết
|
Trang bị cơ bản
|
Đơn vị sử dụng phổ biến
|
Xe cấp cứu cơ bản
|
Dành cho cấp cứu nhẹ, bệnh nhân tỉnh táo, không nguy kịch ngay.
|
Bình oxy, cáng cứu thương, túi sơ cấp cứu, hộp thuốc, đèn xoay
|
Trạm y tế xã/phường, cơ sở y tế tuyến quận/huyện
|
Xe cấp cứu nâng cao
|
Hỗ trợ ca nặng: hôn mê, ngừng tim, sốc, chấn thương nặng…
|
Máy sốc tim, máy theo dõi sinh hiệu (monitor), máy hút dịch, thuốc chuyên dụng, có bác sĩ đi kèm
|
Trung tâm 115, bệnh viện lớn, xe tư nhân chuyên nghiệp
|
Xe chuyên chở bệnh nhân (không cấp cứu)
|
Không cần cấp cứu gấp. Chuyển viện, bệnh nhân mãn tính, xuất viện.
|
Cơ bản có cáng, oxy, không có máy theo dõi sinh hiệu
|
Các công ty dịch vụ vận chuyển bệnh nhân
|
Xe vận chuyển sơ sinh
|
Dành riêng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non, cần chăm sóc đặc biệt.
|
Lồng ấp, máy thở trẻ em, monitor trẻ sơ sinh, máy truyền dịch chuyên dụng
|
Bệnh viện Nhi đồng, sản phụ khoa lớn
|
Xe ICU di động (Hồi sức tích cực)
|
Phòng ICU thu nhỏ trên xe, vận chuyển bệnh nặng nguy kịch.
|
Máy thở, máy bơm tiêm điện, nhiều monitor, đầy đủ thiết bị hồi sức
|
Bệnh viện tuyến cuối, chuyển viện dài
|
Xe cứu thương cách ly
|
Dành cho bệnh truyền nhiễm: Covid-19, Lao, Ebola…
|
Khoang tách biệt, áp suất âm, nhân viên mặc đồ bảo hộ
|
Trung tâm CDC, bệnh viện truyền nhiễm
|
Xe cấp cứu sự kiện – y tế lưu động
|
Dự phòng tại sự kiện đông người: thể thao, lễ hội, phim trường
|
Trang bị theo mức độ rủi ro sự kiện, thường có cáng, monitor, túi cấp cứu
|
Công ty dịch vụ, bệnh viện hợp tác tổ chức sự kiện
|
III. Xe cứu thương đầy đủ trang bị y tế
🔸 1. Hệ thống cứu sinh – hồi sức cấp cứu
Thiết bị
|
Mục đích sử dụng
|
Bình oxy y tế (10–40L)
|
Cung cấp oxy cho bệnh nhân khó thở, sốc
|
Máy tạo oxy (oxygen concentrator)
|
Tạo oxy liên tục – thay thế bình nếu đi xa
|
Máy thở di động
|
Hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân nặng, ngưng thở
|
Máy hút dịch di động
|
Hút đờm, máu, chất nôn tránh tắc nghẽn đường thở
|
Bóng Ambu (dành cho người lớn + trẻ em)
|
Hô hấp nhân tạo bằng tay trong khi di chuyển
|
🔸 2. Thiết bị theo dõi sinh hiệu
Thiết bị
|
Mục đích sử dụng
|
Monitor đa thông số
|
Theo dõi huyết áp, SpO2, nhịp tim, ECG
|
Nhiệt kế điện tử
|
Đo thân nhiệt nhanh, chính xác
|
Máy đo huyết áp tự động & cơ
|
Kiểm tra huyết áp định kỳ trong quá trình di chuyển
|
Ống nghe y tế
|
Nghe tim phổi bệnh nhân, phát hiện bất thường
|
🔸 3. Trang bị vận chuyển & cố định bệnh nhân
Trang bị
|
Công dụng
|
Băng ca chính (gấp được, có bánh xe)
|
Di chuyển bệnh nhân lên/xuống xe
|
Ghế ngồi có dây đai an toàn
|
Cho thân nhân hoặc y tá ngồi hỗ trợ
|
Đai cố định (tay, chân, toàn thân)
|
Cố định bệnh nhân chấn thương hoặc kích động
|
Nẹp cổ (cervical collar)
|
Giữ thẳng cổ khi nghi ngờ chấn thương cột sống cổ
|
Nẹp tay, chân (gấp được)
|
Cố định xương gãy hoặc sai khớp tạm thời
|
🔸 4. Hộp/túi cấp cứu tiêu chuẩn
Thành phần chính
|
Chức năng
|
Thuốc cấp cứu: Adrenalin, Atropin, Glucose 30%, Diazepam…
|
Dùng cho sốc phản vệ, co giật, hạ đường huyết…
|
Bông, băng, gạc, kẹp phẫu thuật, kéo y tế
|
Sơ cứu vết thương, cầm máu
|
Kim tiêm, dây truyền, dịch truyền NaCl 0.9%, Ringer Lactat
|
Bù nước, truyền thuốc
|
Găng tay, khẩu trang, cồn sát trùng
|
Đảm bảo vô trùng, phòng lây nhiễm
|
🔸 5. Trang thiết bị phụ trợ trên xe
Trang bị
|
Vai trò
|
Hệ thống đèn còi ưu tiên (xoay, hú)
|
Di chuyển nhanh trong tình huống khẩn cấp
|
Điều hòa 2 chiều, quạt thông gió
|
Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho bệnh nhân
|
Thiết bị liên lạc (bộ đàm, điện thoại cố định, di động)
|
Kết nối với bệnh viện hoặc điều hành
|
GPS định vị + camera hành trình
|
Quản lý, giám sát xe từ xa
|
Bình cứu hỏa mini
|
Phòng cháy nổ trong xe
|
Hệ thống điện phụ ắc quy + inverter 220V
|
Cấp điện cho máy thở, monitor… khi xe không nổ máy
|
IV. Quy trình vận hành dịch vụ xe cứu thương
-
Tiếp nhận yêu cầu (điều phối đầu vào)
Nguồn tiếp nhận:
-
Tổng đài 115 (đối với công)
-
Hotline riêng, Zalo, app đặt xe (đối với tư nhân)
-
Hợp đồng định kỳ (bệnh viện, công ty, sự kiện…)
Thông tin cần thu thập:
Nội dung
|
Ghi chú
|
Vị trí bệnh nhân
|
Địa chỉ càng chi tiết càng tốt
|
Tình trạng bệnh
|
Tai nạn, ngất, hôn mê, đau ngực, chuyển dạ…
|
Mức độ khẩn cấp
|
Cần xe thường hay cấp cứu chuyên sâu
|
Số người đi kèm
|
Để bố trí xe phù hợp
|
Yêu cầu đặc biệt
|
Bác sĩ đi kèm, oxy, máy thở, chuyển viện…
|
⏱ Thời gian phản hồi tiêu chuẩn: Dưới 3 phút đối với cuộc gọi khẩn cấp
-
Phân loại & điều xe phù hợp
Trung tâm điều phối hoặc người điều hành xác định:
-
Loại xe cần điều: BLS, ALS, sơ sinh, cách ly, vận chuyển thông thường…
-
Vị trí xe gần nhất để đảm bảo thời gian tiếp cận nhanh nhất
-
Kíp trực y tế phù hợp: tài xế, điều dưỡng, bác sĩ nếu cần
Hệ thống định vị GPS + liên lạc tức thì là yếu tố bắt buộc để điều xe chính xác
-
Di chuyển đến hiện trường – tiếp cận bệnh nhân
-
Bật đèn & còi ưu tiên (nếu đi cấp cứu)
-
Gọi điện thông báo trước khi đến nơi
-
Bắt buộc mang theo đầy đủ thiết bị y tế sơ cấp cứu
-
Bố trí người trực tiếp xử lý tình huống ngay tại hiện trường
Ghi chú: Trường hợp chấn thương nặng cần cố định trước khi chuyển lên xe (cổ, chi, cột sống…)

-
Sơ cứu tại chỗ & vận chuyển
Nội dung thực hiện
|
Mô tả
|
Đánh giá tình trạng
|
Mạch, huyết áp, tri giác, dấu hiệu sinh tồn
|
Xử trí ban đầu
|
Cầm máu, thở oxy, đặt đường truyền, hô hấp nhân tạo, thuốc cấp cứu…
|
Cố định bệnh nhân
|
Đặt lên băng ca, cố định cổ, tay chân nếu cần
|
Chuyển lên xe
|
Đảm bảo an toàn, không gây sốc hoặc di lệch thêm
|
Theo dõi liên tục trên đường
|
Dùng monitor, máy hút dịch, máy thở nếu cần
|
Liên hệ bệnh viện tiếp nhận
|
Thông báo trước tình trạng để chuẩn bị tiếp nhận kịp thời
|
-
Bàn giao bệnh nhân cho bệnh viện
-
Ký sổ giao nhận giữa bên vận chuyển và bệnh viện
-
Bàn giao thông tin tóm tắt tình trạng bệnh
-
Giao lại toàn bộ giấy tờ liên quan (nếu có)
-
Xử lý sau vận chuyển
Việc cần làm
|
Ghi chú
|
Khử khuẩn khoang xe
|
Dùng dung dịch y tế đạt chuẩn, nhất là sau khi chở người nghi nhiễm
|
Kiểm tra thiết bị y tế
|
Sạc máy, thay bình oxy, kiểm kê vật tư tiêu hao
|
Ghi chép nhật trình
|
Thời gian vận chuyển, khoảng cách, nhân sự, chi phí, sự cố phát sinh
|
Bảo trì định kỳ
|
Đảm bảo xe luôn trong tình trạng sẵn sàng hoạt động
|
-
Thanh toán & lưu trữ hồ sơ
-
Đối với dịch vụ tư nhân: Thanh toán sau khi kết thúc hoặc theo hợp đồng
-
Lưu trữ dữ liệu: Tối thiểu 1–2 năm, theo quy định ngành y tế
-
Bảo mật thông tin bệnh nhân: Tuyệt đối không chia sẻ, phát tán hình ảnh nếu không có sự đồng ý
Ghi nhớ quan trọng trong vận hành
-
An toàn là ưu tiên số 1
-
Phải luôn có sẵn kíp xe trực 24/7
-
Mỗi xe cần có sổ theo dõi nhật trình vận hành & kiểm định định kỳ
-
Tuân thủ thông tư 01/2018/TT-BYT về cấp cứu ngoại viện
Chi phí dịch vụ xe cứu thương
Loại dịch vụ
|
Giá tham khảo (VNĐ/km hoặc trọn gói)
|
Cấp cứu nội thành
|
500.000 – 1.500.000/chuyến
|
Chuyển viện liên tỉnh
|
12.000 – 25.000/km
|
Cấp cứu quốc tế (air ambulance)
|
50 – 300 triệu tùy ca bệnh
|
-
Lưu ý: Giá còn phụ thuộc vào thời gian chờ, thiết bị sử dụng, và yêu cầu đặc biệt (oxy, bác sĩ…)
-
Yêu cầu pháp lý & nhân sự
-
Xe phải đăng ký theo quy chuẩn xe cứu thương chuyên dụng và Biển số thường là biển xanh hoặc biển trắng đặc thù
Nhân sự
Vị trí
|
Yêu cầu
|
Tài xế
|
Bằng lái hạng C trở lên, đào tạo sơ cấp cứu
|
Điều dưỡng
|
Chứng chỉ hành nghề, biết vận hành thiết bị y tế
|
Bác sĩ (nếu ALS)
|
Có kinh nghiệm cấp cứu, ICU
|
Giấy phép
-
Giấy phép hoạt động dịch vụ vận chuyển bệnh nhân
-
Hợp chuẩn thiết bị y tế trên xe
-
Tuân thủ các quy định của Bộ Y tế và GTVT
-
Bệnh viện công: Sử dụng đội xe 115 hoặc xe bệnh viện.
-
Bệnh viện tư: Cung cấp dịch vụ cấp cứu 24/7 có tính phí.
-
Công ty dịch vụ tư nhân: Vận hành dịch vụ chuyển viện, cấp cứu tại nhà, hồi hương y tế.
-
Du lịch – bảo hiểm y tế: Hợp tác đưa đón bệnh nhân nước ngoài.
Một số hãng cung cấp xe cứu thương uy tín
-
Ford Transit cứu thương
-
Hyundai Solati cứu thương
-
Toyota Hiace cứu thương
-
Mercedes-Benz Sprinter cứu thương
-
Các công ty nội địa chuyên hoán cải như: Kartenex, Samco, Hanoi Ambulance….
Một chiếc xe cứu thương không thể chỉ có bánh lái và còi hú – nó phải là một “phòng cấp cứu di động” đúng nghĩa, với đầy đủ các thiết bị như bình oxy, máy theo dõi sinh hiệu, máy sốc tim, cáng cứu thương chuyên dụng, và các túi cấp cứu đạt chuẩn.
Việc đầu tư đúng và đủ từ đầu không chỉ đảm bảo an toàn cho bệnh nhân mà còn giúp đơn vị vận hành tiết kiệm thời gian, chi phí bảo trì, tránh các rắc rối pháp lý về sau.