Top 5 mẫu xe cứu thương đáng mua nhất 2025

01 Th7, 2025 Kartenex

Năm 2025 ghi nhận sự gia tăng rõ rệt trong nhu cầu tìm mua các dòng xe cứu thương chất lượng, từ bệnh viện công lập, phòng khám tư nhân đến các tổ chức thiện nguyện. Dưới đây là Top 5 mẫu xe cứu thương đáng mua nhất năm 2025, dựa trên tiêu chí: Độ bền, khả năng hoán cải, chi phí vận hành và mức độ phổ biến thực tế tại Việt Nam.

Phân loại xe cứu thương theo mục đích sử dụng

Trên thị trường, không phải tất cả xe cứu thương đều giống nhau – mỗi loại được thiết kế với chức năng và trang bị khác nhau để phục vụ từng tình huống y tế cụ thể.

Việc phân loại xe cứu thương theo mục đích sử dụng không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả cứu chữa mà còn đảm bảo đúng tiêu chuẩn chuyên môn trong từng hoàn cảnh, từ xe cấp cứu khẩn cấp, xe vận chuyển bệnh nhân, đến xe chuyên dụng cho tai nạn hàng loạt hay hồi sức tích cực.

Loại xe cứu thương Chức năng chính Phổ biến
1. Xe cứu thương vận chuyển Chở bệnh nhân từ nơi này sang nơi khác, không yêu cầu ICU Rất phổ biến
2. Xe cứu thương cấp cứu tiền viện Có trang bị cáng, bình oxy, hút dịch… để sơ cấp cứu khi di chuyển Phổ biến nhất
3. Xe cứu thương ICU (hồi sức cấp cứu) Trang bị cao cấp: monitor, máy sốc tim, máy thở, inverter, cáng nâng Ít phổ biến, đắt tiền
4. Xe cứu thương chuyên chở tử thi Đơn giản, không cần thiết bị y tế phức tạp Ở các huyện, vùng quê
5. Xe cứu thương mini Kích thước nhỏ, chạy nội đô hoặc vùng sâu hẹp đường

Top 5 mẫu xe cứu thương đáng mua nhất 2025

Top 5 mẫu xe cứu thương đáng mua nhất năm 2025

Top 5 mẫu xe cứu thương đáng mua nhất năm 2025

Xe cứu thương Ford Transit

Ford Transit chắc chắn là nằm trong top 5 mẫu xe cứu thương được ưa chuộng nhất, xe được nhập khẩu nguyên chiếc hoặc hoán cải, chuyên dùng cho mục đích vận chuyển bệnh nhân và cấp cứu. Với thiết kế chắc chắn, khoang rộng rãi, dễ tùy biến và vận hành bền bỉ, Transit là lựa chọn phổ biến cho bệnh viện, trung tâm y tế, doanh nghiệp dịch vụ cấp cứu tư nhân trên toàn quốc.

Kết cấu – Kích thước – Ngoại thất

  • Kích thước tổng thể: Dài ~5.800 mm x Rộng ~2.000 mm x Cao ~2.400 mm (có thể thay đổi tùy phiên bản)

  • Thiết kế ngoại thất: Sơn trắng y tế, biểu tượng thập đỏ theo quy định. Trang bị còi hú – đèn xoay ưu tiên – còi báo hiệu trên nóc. Cửa sau mở hai cánh, cửa hông trượt giúp đưa bệnh nhân vào/ra nhanh chóng.

Động cơ – Hiệu suất vận hành

  • Động cơ Diesel 2.2L TDCi, hộp số sàn 6 cấp, công suất ~138 mã lực, mô-men xoắn cực đại ~385 Nm.

  • Tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ khi hoạt động liên tục, đặc biệt phù hợp với địa hình đô thị và nông thôn.

  • Hệ thống treo cải tiến giúp xe vận hành êm ái, giảm xóc tốt trong quá trình vận chuyển bệnh nhân.

Nội thất và trang thiết bị y tế

Khoang y tế phía sau được hoán cải chuyên dụng theo chuẩn Bộ Y tế hoặc theo nhu cầu đơn vị sử dụng.

  • Băng ca chính + băng ca phụ, ray trượt, đai an toàn.

  • Ghế ngồi y tá/điều dưỡng, tủ đựng thuốc – vật tư.

  • Bình oxy, hệ thống cung cấp oxy âm tường, đồng hồ đo áp suất.

  • Đèn LED trần, đèn đọc sách, ổ cắm 12V/220V.

  • Điều hòa khoang sau, quạt gió tuần hoàn.

  • Tùy chọn nâng cấp: Monitor theo dõi, máy hút đàm, máy shock điện, máy thở xách tay…

Ưu điểm:

  • Xe vận hành ổn định, phổ biến nhất Việt Nam nên phụ tùng dễ kiếm.

  • Cabin đủ rộng để lắp đầy đủ: cáng cứu thương, tủ y tế, bình oxy, băng ghế y tá.

  • Hệ thống điều hòa công suất lớn, chạy đường dài mát đều.

  • Động cơ Diesel tiết kiệm nhiên liệu, dễ sửa.

Nhược điểm:

  • Thiết kế cũ hơn Solati, không sang trọng bằng.

  • Khó tùy biến nếu muốn nâng cấp lên ICU.

Phù hợp:

  • Bệnh viện tuyến huyện/tỉnh, phòng khám tư nhân, tổ chức từ thiện.

  • Thích hợp cho vận chuyển bệnh nhân thông thường, cấp cứu nhẹ.

Xe cứu thương Hyundai Solati

Hyundai Solati cứu thương là mẫu xe được hoán cải từ dòng xe van cao cấp Solati 16 chỗ của Hyundai Hàn Quốc. Với ưu điểm vượt trội về kích thước, độ êm ái và khả năng tùy biến nội thất, Solati đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều bệnh viện tuyến trung ương, phòng khám cao cấp và các đơn vị cấp cứu tư nhân chuyên nghiệp.

Kích thước – Ngoại thất – Kết cấu

  • Kích thước tổng thể: Dài ~6.195 mm x Rộng ~2.038 mm x Cao ~2.760 mm

  • Chiều dài cơ sở lớn, không gian nội thất rộng rãi nhất phân khúc, thuận tiện cho việc bố trí thiết bị y tế.

  • Cửa sau mở đôi, cửa lùa bên hông kích thước lớn – thuận tiện đưa băng ca vào/ra.

  • Trang bị tiêu chuẩn: Đèn ưu tiên, còi hụ, hệ thống âm thanh cảnh báo, sơn trắng y tế, decal CẤP CỨU, biểu tượng chữ thập đỏ.

Động cơ – Vận hành

  • Động cơ Diesel 2.5L CRDi, công suất 170 mã lực, mô-men xoắn cực đại ~422 Nm.

  • Hộp số sàn 6 cấp hoặc tùy chọn số tự động (ở các phiên bản nhập khẩu cao cấp).

  • Hệ thống lái nhẹ, trợ lực tốt, vận hành êm ái và ổn định, kể cả khi tải nặng hoặc di chuyển đường dài.

  • Hệ thống treo tinh chỉnh cho y tế: êm ái, giảm chấn tốt, hạn chế rung lắc – đặc biệt quan trọng khi vận chuyển bệnh nhân nặng hoặc hồi sức tích cực.

Nội thất – Trang thiết bị y tế

  • Băng ca chính + khung ray + băng ca phụ (gấp gọn)

  • Ghế y tá/điều dưỡng, tủ vật tư, ngăn chứa thiết bị cứu hộ

  • Bình oxy đôi, đồng hồ đo áp suất, hệ thống dẫn khí y tế âm trần

  • Nguồn điện 12V – 220V, inverter chuyển đổi, hệ thống chiếu sáng trần

  • Điều hòa 2 dàn độc lập, thông gió – hút khí tuần hoàn

  • Tùy chọn nâng cao: Monitor theo dõi, máy sốc tim, máy hút dịch, máy thở, camera cabin, hệ thống đàm thoại nội bộ

Ưu điểm:

  • Không gian cabin y tế lớn nhất phân khúc van 16 chỗ

  • Vận hành êm ái, hiện đại, an toàn cao

  • Thích hợp cho xe cấp cứu cao cấp, hồi sức tích cực (ICU)

  • Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế, có thể nâng cấp theo chuẩn ALS/BLS

  • Thẩm mỹ cao, phù hợp với bệnh viện tư nhân, quốc tế, resort, khu công nghiệp lớn

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn Ford Transit khoảng 300–500 triệu đồng (tùy cấu hình)

  • Chi phí bảo dưỡng – phụ tùng cao hơn

  • Yêu cầu tài xế có kỹ năng lái xe lớn, xe dài và cao

Phù hợp:

  • Bệnh viện tư cao cấp, trung tâm cấp cứu thành phố.

  • Xe chạy dịch vụ cấp cứu tư nhân cao cấp.

Xe cứu thương Toyota Hiace

Trong top 5 mẫu xe cứu thương, Toyota Hiace là mẫu xe van cỡ trung của hãng Toyota (Nhật Bản), được nhập khẩu nguyên chiếc và hoán cải thành xe cấp cứu chuyên dụng. Nhờ thiết kế gọn gàng, độ bền cơ học cao và vận hành ổn định, Toyota Hiace đặc biệt phù hợp cho các cơ sở y tế cần xe hoạt động bền bỉ trong thời gian dài, ở địa hình đa dạng.

Kích thước – Ngoại thất – Thiết kế

  • Kích thước tổng thể: Dài ~5.915 mm x Rộng ~1.950 mm x Cao ~2.280 mm

  • Chiều dài cơ sở: 3.860 mm

  • Khoang nội thất không quá rộng, nhưng cao ráo và đủ để bố trí các trang thiết bị cấp cứu cơ bản.

Ngoại thất:

  • Sơn trắng chuyên dụng, logo thập đỏ, dán chữ “CẤP CỨU” trên nắp capo và hai bên hông.

  • Trang bị sẵn đèn ưu tiên, còi hụ chuyên dụng, biển LED phía trước/sau (tùy phiên bản).

  • Cửa trượt bên hông và cửa sau mở hai cánh, thuận tiện đưa băng ca vào/ra.

Động cơ – Hiệu suất vận hành

  • Động cơ Diesel 2.8L, mã 1GD-FTV, công suất ~174 mã lực, mô-men xoắn ~450 Nm

  • Hộp số sàn 6 cấp, hệ dẫn động cầu sau

  • Tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động ổn định, đặc biệt phù hợp với môi trường nóng ẩm, đường sá phức tạp tại Việt Nam

  • Khung gầm chắc chắn, vận hành êm ái hơn các xe cỡ nhỏ cùng phân khúc

Trang thiết bị y tế – Khoang nội thất

  • 1 băng ca chính dạng trượt + băng ca phụ gấp gọn

  • Ghế y tá/điều dưỡng (1–2 vị trí)

  • Tủ đựng thuốc/vật tư y tế

  • Bình oxy đôi + đồng hồ đo áp suất + hệ thống cấp khí oxy âm tường

  • Ổ điện 12V/220V, hệ thống chiếu sáng cabin, đèn LED trần

  • Điều hòa riêng biệt khoang sau, quạt thông gió

  • Tùy chọn nâng cấp: Monitor theo dõi, máy sốc tim, máy hút dịch, inverter công suất lớn, hệ thống camera giám sát cabin

Ưu điểm:

  • Thương hiệu Toyota uy tín – độ bền cao – ít hỏng vặt

  • Phù hợp với địa hình khó, đường nhỏ, hẻm sâu hoặc khu vực miền núi

  • Phụ tùng thay thế sẵn có, dễ bảo trì bảo dưỡng

  • Động cơ khỏe, chịu tải tốt khi vận chuyển bệnh nhân kèm thiết bị.

Nhược điểm:

  • Không gian hơi hẹp khi lắp đầy đủ thiết bị.

  • Khó bố trí thêm thiết bị ICU hay cáng nâng thủy lực.

Phù hợp:

  • Trạm y tế xã/huyện, tổ chức tặng xe thiện nguyện.

  • Phù hợp cho vận chuyển tử thi, bệnh nhân thông thường.

Xe cứu thương Hyundai Starex

Trong top 5 mẫu xe cứu thương, Starex là dòng xe van 9 chỗ được hoán cải thành xe cứu thương chuyên dụng, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, dễ vận hành và chi phí hợp lý. Đây từng là mẫu xe chủ lực phục vụ cho tuyến y tế cơ sở, trạm y tế xã, bệnh viện huyện hoặc xe cấp cứu tư nhân tại đô thị.

Kích thước – Thiết kế – Ngoại thất

  • Kích thước tổng thể: Dài ~5.150 mm x Rộng ~1.920 mm x Cao ~1.925 mm

  • Chiều dài cơ sở: ~3.200 mm

  • Kích thước nhỏ hơn Ford Transit và Solati, giúp xe dễ dàng di chuyển trong hẻm nhỏ, đô thị đông đúc, đặc biệt thích hợp cho các trường hợp cấp cứu khẩn tại khu dân cư chật hẹp.

  • Sơn trắng y tế, dán chữ “CẤP CỨU”, logo chữ thập đỏ

  • Trang bị: Đèn ưu tiên, còi hụ, đèn LED cảnh báo, loa phát tín hiệu

  • Cửa trượt hông bên và cửa sau mở lên – dễ thao tác khi đưa băng ca vào/ra

Nội thất – Trang thiết bị y tế

  • 1 băng ca chính dạng ray trượt

  • Ghế y tá/điều dưỡng + đai an toàn

  • Bình oxy + giá đỡ + đồng hồ áp suất

  • Tủ thuốc/vật tư, đèn chiếu sáng trần LED, ổ điện 12V/220V

  • Hệ thống điều hòa khoang sau riêng biệt, quạt thông gió

  • Tùy chọn thêm: Camera cabin, inverter, thiết bị y tế nâng cao như monitor, máy hút đờm, sốc tim

Động cơ – Vận hành

  • Động cơ Diesel 2.5L CRDi, công suất ~170 mã lực

  • Hộp số sàn 6 cấp hoặc tùy chọn số tự động

  • Hệ dẫn động cầu sau, vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu

  • Hệ thống treo mềm, phù hợp vận chuyển bệnh nhân không gây chấn động mạnh

  • Xe có khả năng vận hành ổn định trên cả đường trường và nội đô

Ưu điểm:

·        Thiết kế nhỏ gọn – linh hoạt – phù hợp đường phố hẹp

·        Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với Solati hay Transit

·        Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, dễ bảo dưỡng

·        Dễ dàng sửa chữa, phụ tùng phổ biến tại Việt Nam

·        Phù hợp với các nhu cầu cấp cứu nhẹ – sơ cấp cứu – vận chuyển bệnh nhân cơ bản

Nhược điểm:

·        Không gian khoang y tế hạn chế – khó lắp thiết bị ICU hoặc vận chuyển bệnh nhân nặng kèm máy móc

·        Đã dừng phân phối chính hãng tại Việt Nam từ vài năm gần đây (hiện chỉ có bản cũ hoặc đã qua sử dụng)

·        Không phù hợp với nhu cầu cấp cứu chuyên sâu, hồi sức tích cực

Phù hợp:

  • Trạm y tế xã/phường

  • Bệnh viện tuyến huyện

  • Đơn vị y tế cộng đồng hoặc xe thiện nguyện

  • Trung tâm y tế sử dụng để vận chuyển bệnh nhân nhẹ, không cần can thiệp y tế phức tạp

  • Dịch vụ cấp cứu tại các khu dân cư đông đúc, khu công nghiệp nhỏ

5. Xe cứu thương Isuzu Samco  

Isuzu Samco cứu thương là dòng xe cứu thương được hoán cải từ xe khách mini/mid bus Samco Isuzu (như dòng Felix, Bluesky, Isuzu NPR…) do Công ty Cổ phần Samco (Việt Nam) sản xuất kết hợp cùng khung gầm – động cơ của Isuzu Nhật Bản. Đây là mẫu xe cứu thương phù hợp với các bệnh viện tuyến trung ương, đội cấp cứu lưu động, đội y tế dã chiến, hoặc trung tâm điều phối y tế lớn.

Kích thước – Kết cấu – Ngoại thất

  • Kích thước tổng thể phổ biến (xe 16–24 chỗ hoán cải):

    Dài từ 6.500 – 7.600 mm, Rộng ~2.100 mm, Cao ~2.900 mm

  • Trọng lượng toàn bộ: 5–6 tấn (tuỳ cấu hình)

  • Thiết kế dạng xe buýt mini, sơn trắng, logo chữ thập đỏ

  • Trang bị đầy đủ: Còi hú – đèn xoay ưu tiên – đèn LED cảnh báo – bảng điện tử báo hiệu

  • Cửa lên xuống dạng cửa mở điện hoặc cửa lùa, kết hợp bậc thang thủy lực/thấp, phù hợp bệnh nhân ngồi cáng hoặc xe lăn

Động cơ – Khung gầm – Vận hành

  • Động cơ Diesel 4HK1-TCN (Isuzu – Nhật Bản), dung tích ~5.2L, công suất ~190–210 mã lực

  • Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 hoặc Euro 5, hộp số sàn 6 cấp

  • Hệ thống treo khí nén hoặc lá nhíp tùy phiên bản, đảm bảo vận hành êm ái khi xe chở đầy bệnh nhân hoặc thiết bị

  • Khung gầm chắc chắn, khả năng chịu tải cao, hoạt động bền bỉ liên tục trong môi trường khắc nghiệt

Khoang y tế – Trang thiết bị

Cấu hình thông dụng:

  • 2–3 băng ca cố định hoặc dạng ray trượt, có đai an toàn và thanh giữ chắc chắn

  • Ghế y tá/điều dưỡng từ 2–4 vị trí, có đai an toàn

  • Tủ vật tư, tủ thuốc, ngăn chứa thiết bị cấp cứu

  • Bình oxy đôi hoặc bốn bình, hệ thống cấp khí y tế âm tường, đồng hồ đo áp

  • Nguồn điện 12V, 220V, inverter chuyển đổi, ổ sạc, ổ cắm đa dụng

  • Điều hòa công suất lớn, thông gió tuần hoàn, đèn chiếu sáng LED kháng khuẩn

Tùy chọn nâng cao:

  • Máy shock điện, máy thở, monitor theo dõi

  • Tủ lạnh bảo quản thuốc/vaccine, hệ thống âm thanh đàm thoại nội bộ

  • Camera cabin, hệ thống định vị GPS, bảng điều khiển trung tâm cho tổ cấp cứu

  • Có thể thiết kế thành xe ICU lưu động hoặc xe hỗ trợ y tế thảm họa

Ưu điểm:

·       Không gian nội thất lớn – dễ tùy biến linh hoạt

·       Phù hợp vận chuyển nhiều bệnh nhân hoặc ca bệnh nặng kèm thiết bị lớn

·       Động cơ Isuzu bền bỉ – ít hỏng vặt – chi phí vận hành thấp

·       Thích hợp làm xe y tế dã chiến, cứu thương tuyến trung ương, bệnh viện dã chiến, cứu trợ thiên tai

Nhược điểm:

·       Kích thước lớn – khó di chuyển trong đô thị đông đúc, hẻm nhỏ

·       Chi phí đầu tư ban đầu cao (từ 1,7 – 3,5 tỷ đồng tùy cấu hình)

·       Yêu cầu tài xế bằng D hoặc E – kinh nghiệm lái xe bus

Phù hợp:

  • Bệnh viện tuyến tỉnh/trung ương

  • Trung tâm y tế lưu động, đội phản ứng nhanh cấp quốc gia

  • Xe cấp cứu tổ chức sự kiện lớn, khu công nghiệp tập trung, khu kinh tế đặc biệt

  • Đơn vị quân y, công an, phòng chống thiên tai

Bình luận đã bị đóng.

ĐỐI TÁC