Cấu hình xe cứu thương Toyota Hiace nhập khẩu

07 Th8, 2025 Kartenex

Xe cứu thương Toyota Hiace nhập khẩu là phương tiện chuyên dùng hiện đang được sử dụng phổ biến tại nhiều bệnh viện, trung tâm y tế tại Việt Nam. Cấu hình xe cứu thương Toyota Hiace được xem là vô cùng linh hoạt với thiết kế rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn định cùng trang bị y tế toàn diện.

Bài viết dưới đây của Kartenex sẽ giúp người đọc tìm hiểu chi tiết về cấu hình kỹ thuật của dòng xe này, nhằm hỗ trợ các đơn vị trong lĩnh vực y tế đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Giới thiệu xe cứu thương Toyota Hiace

Xe cứu thương Toyota Hiace là một dòng xe nổi tiếng toàn cầu nhờ độ bền cao, khả năng vận hành ổn định và thiết kế tối ưu cho mục đích chuyển đổi công năng. Phiên bản cứu thương được sản xuất và lắp đặt theo tiêu chuẩn quốc tế, với đầy đủ các hệ thống y tế và trang thiết bị phục vụ cấp cứu ngoại viện.

Trong bối cảnh nhu cầu cấp cứu và vận chuyển bệnh nhân ngày càng tăng cao, việc đầu tư vào những dòng xe cứu thương hiện đại, bền bỉ và linh hoạt trở nên vô cùng cấp thiết.

Phiên bản xe cứu thương Toyota Hiace nhập khẩu Không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật nghiêm ngặt, mẫu xe này còn có thể tích hợp linh hoạt nhiều trang thiết bị y tế hiện đại phục vụ sơ cấp cứu và vận chuyển bệnh nhân trong mọi điều kiện.

Bài viết sau sẽ trình bày chi tiết về cấu hình kỹ thuật, hệ thống y tế lắp đặt và những ưu điểm nổi bật của xe cứu thương Toyota Hiace nhập khẩu.

Cấu hình xe cứu thương Hiace tổng thể rất nhiều ưu điểm

Cấu hình xe cứu thương Hiace tổng thể rất nhiều ưu điểm

Ưu điểm của xe cứu thương Toyota Hiace nhập khẩu

  1. Thiết kế rộng rãi, phù hợp cải tạo cứu thương

    • Khoang xe dài, trần cao, dễ dàng bố trí giường băng ca, tủ y tế, bình oxy và thiết bị chuyên dụng.

    • Cửa trượt bên hông và cửa sau mở rộng giúp đưa bệnh nhân lên xuống nhanh chóng, thuận tiện.

  2. Vận hành ổn định, bền bỉ

    • Động cơ xăng hoặc diesel mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, dễ bảo dưỡng.

    • Hệ dẫn động cầu sau (RWD) giúp xe chịu tải tốt, bám đường ổn định kể cả khi khoang xe đầy thiết bị.

  3. Chi phí vận hành – bảo dưỡng hợp lý

    • Phụ tùng dễ thay thế, hệ thống động cơ – khung gầm phổ biến.

    • Độ bền cao, ít hỏng vặt, phù hợp với điều kiện sử dụng liên tục trong môi trường y tế.

  4. Dễ cải tạo theo tiêu chuẩn y tế Việt Nam

    • Thân xe đủ không gian để lắp đặt các thiết bị như hệ thống oxy, tủ thuốc, máy hút dịch, đèn LED, inverter, giường bệnh nhân, vách ngăn cabin…

    • Có thể tùy chỉnh nhiều cấu hình: xe cứu thương vận chuyển, cấp cứu ngoại viện, xe lấy mẫu lưu động…

  5. Khả năng di chuyển linh hoạt nhiều địa hình

    • Xe hoạt động tốt cả trong đô thị, nông thôn và đường dài liên tỉnh.

    • Gầm cao, hệ thống treo chịu lực tốt, ít rung xóc – tạo sự êm ái cho bệnh nhân.

  6. Tiêu chuẩn an toàn cao

    • Trang bị hệ thống phanh ABS, túi khí, dây đai an toàn, điều hòa hai dàn lạnh.

    • Cấu trúc khung xe chắc chắn, chịu lực tốt, an toàn cho người lái và bệnh nhân.

  7. Tính linh hoạt trong cấu hình thiết bị y tế

    • Có thể cấu hình từ cơ bản đến nâng cao theo ngân sách và mục đích sử dụng:

      • Phiên bản vận chuyển bệnh nhân thường.

      • Phiên bản cấp cứu có máy hút dịch, bình oxy, AED.

      • Phiên bản chuyên sâu có monitor theo dõi, camera giám sát, hệ thống liên lạc…

  8. Nguồn cung ổn định, độ tin cậy cao

    • Toyota Hiace là dòng xe phổ biến, có thể nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, Thái Lan hoặc các nhà cung cấp uy tín.

    • Dễ dàng đăng kiểm, bảo hành – bảo trì chính hãng hoặc qua các đại lý ủy quyền.

Thông số & cấu hình xe cứu thương Toyota Hiace nhập khẩu

I. TIÊU CHUẨN CHUNG:

  • Loại xe : Toyota Hiace (Loại nóc cao)

  • Hãng sản xuất : Toyota Motor Corporation

  • Xuất xứ : Nhật Bản

  • Loại nhiên liệu : Xăng không pha chì

  • Năm sản xuất : 2024

  • Tiêu chuẩn chất lượng : ISO 9001

  • Tiêu chuẩn khí thải : EURO 5

  • Thời gian bảo hành : 36 tháng hoặc 100.000 Km

II. CÁC PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN KÈM THEO GỒM:

  1. Điều hoà nhiệt độ (Trước, sau)

  2. Hệ thống sưởi ấm phía trước

  3. Cửa sổ điều khiển điện

  4. Túi khí bảo vệ lái xe và người ngồi phía trước

  5. Khoá cửa trung tâm

  6. Điều khiển từ xa, tích hợp trên 2 chìa khoá

  7. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

  8. Hệ thống kiểm soát độ ổn định xe (VSC)

  9. Hệ thống hỗ trợ lực phanh (BA)

  10. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

  11. Hệ thống kiểm soát độ bám đường chủ động (TRC)

  12. Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS

  13. Đồng hồ hiển thị tốc độ

  14. Đồng hồ báo nhiệt độ máy

  15. Đồng hồ báo mức nhiên liệu

  16. AM/FM Radio, ổ đĩa CD, 2 loa

  17. Tựa đầu phía trước

  18. Dây đai an toàn phía trước

  19. Gương chiếu hậu bên ngoài

  20. Gương chiếu hậu bên trong

  21. Chắn nắng phía trước

  22. Gạt mưa: 02 cái phía trước

  23. Sấy kính phía trước

  24. Rửa kính phía trước (bình chứa dung dịch và cơ cấu phun dung dịch)

  25. Kích xe

  26. Lốp dự phòng

  27. Bộ dụng cụ tiêu chuẩn kèm theo xe (gồm tuýp mở lốp và tay kích)

  28. Sách hướng dẫn sử dụng

  29. Hộc để đồ

  30. Châm thuốc lá và gạt tàn thuốc

  31. Ốp lazăng bánh xe

  32. Ăng ten lắp phía trước xe

III. TRANG THIẾT BỊ CỨU THƯƠNG ĐÃ BAO GỒM   

  1. Đèn tín hiệu cấp cứu loại dài trên nóc xe

  2. Âm ly

  3. Còi hú và loa đặt cố định trên nóc xe

  4. Cáng chính với đai an toàn có khoá và bánh xe tự động gập mở chân

  5. Cáng phụ

  6. Ghế ngồi cho nhân viên y tế (4 chỗ)

  7. Đèn trần trong khoang bệnh nhân

  8. Móc treo truyền dịch: 02 cái

  9. Chữ thập cấp cứu ở hai bên

  10. Bình cứu hoả

  11. Hệ thống kệ tủ chứa thiết bị y tế bằng gỗ công nghiệp chịu nước

  12. Vách ngăn giữa khoang lái và khoang bệnh nhân bằng gỗ công nghiệp chịu nước

  13. Hệ thống cung cấp oxy gồm bình 10 lít, đồng hồ đo áp suất và bình làm ẩm

IV. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN

Stt

Đặc tính kỹ thuật

Tiêu chuẩn

1

Màu xe

Màu trắng đã được nhiệt đới hoá.

2

Kích thước tổng thể D x R x C

5.380 x 1.880 x 2.530 mm

3

Trọng lượng toàn tải

3.200 kg

4

Chiều dài cơ sở

3.110 mm

5

Khoảng sáng gầm xe

185 mm

6

Bán kính vòng quay tối thiểu

6.2 m

7

Công suất cực đại

111 Kw / 4.800 rpm

8

Mô men xoắn cực đại

241 Nm / 3800 rpm

9

Kiểu động cơ

16 – Valve, DOHC, VVT-i, 4 xylanh

10

Dung tích động cơ

2.7L (2.694 cc)

11

Tỉ số nén của động cơ

9.6

12

Dung tích bình nhiên liệu

70 lít

13

Nhiên liệu tiêu thụ

Xăng không pha chì

14

Hộp số

5 số sàn

15

Hệ thống phanh trước

Phanh đĩa

16

Hệ thống phanh sau

Tang trống

17

Hệ thống tay lái

Tay lái thuận, có trợ lực

18

Lốp xe

Lốp không săm

19

Bộ khởi động

Điện

20

Hệ thống treo trước

Double wishbone

21

Hệ thống treo sau

Leaf springs

22

Chất liệu thân xe

Thép chống ăn mòn (Anti-corrosion steel sheet)

23

Chất liệu bọc ghế

Nỷ

24

Chất liệu sàn xe

Chất liệu chuyên dùng Plywood và Linoleum

 

 

Bình luận đã bị đóng.

ĐỐI TÁC