Cấu hình xe cứu thương là tập hợp các đặc điểm kỹ thuật, thiết bị y tế, tiện nghi nội – ngoại thất và hệ thống an toàn được trang bị sẵn trên một chiếc xe cứu thương, nhằm đáp ứng một hoặc nhiều mục đích sử dụng bao gồm:
- Vận chuyển bệnh nhân an toàn,
- Cấp cứu tiền viện,
- Chăm sóc tích cực (ICU) di động,
- Cách ly dịch tễ, v.v.
Thông tin chung về cấu hình xe cứu thương
Hạng mục
|
Nội dung
|
Loại phương tiện
|
Xe cứu thương chuyên dụng – nhập khẩu nguyên chiếc
|
Chủng loại
|
Xe cứu thương loại van mui cao / mini bus (phù hợp thiết kế khoang y tế)
|
Mục đích sử dụng
|
Vận chuyển cấp cứu, chăm sóc bệnh nhân tiền viện, hỗ trợ y tế cơ động
|
Xuất xứ xe
|
Đức / Pháp / Nhật Bản / Hàn Quốc / Thái Lan (tùy thương hiệu)
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
EN 1789 (Châu Âu) / DIN 75079 (Đức) / KKK-A-1822 (Hoa Kỳ)
|
Số chỗ ngồi
|
02 chỗ ngồi (tài xế + nhân viên y tế) + 01 băng ca bệnh nhân
|
Tình trạng nhập khẩu
|
Nhập khẩu nguyên chiếc – không hoán cải trong nước
|
Thời gian giao xe
|
30–120 ngày tùy mẫu và trang bị y tế đi kèm
|
Tuổi thọ khai thác
|
10–15 năm tùy điều kiện vận hành và bảo trì
|
Đối tượng sử dụng
|
Bệnh viện tuyến huyện – tỉnh – trung ương, trung tâm 115, phòng khám tư…
|
Phạm vi hoạt động
|
Nội đô, liên tỉnh, đường dài, vùng sâu vùng xa, sự kiện lớn, ICU di động…
|
Ngôn ngữ hiển thị
|
Anh/Việt hoặc song ngữ (trên thiết bị và bảng điều khiển tùy loại)
|
Hình thức bảo hành
|
12–36 tháng tùy nhà cung cấp, gồm cả phần xe và thiết bị y tế
|

Cấu hình xe cứu thương tiêu chuẩn
NGOẠI THẤT XE CỨU THƯƠNG
Hạng mục
|
Mô tả
|
Màu sơn tiêu chuẩn
|
Trắng / theo quy chuẩn cấp cứu Việt Nam.
|
Logo – Chữ “AMBULANCE”
|
Chữ phản chiếu ngược phía trước, chữ đỏ hoặc xanh theo chuẩn quốc tế.
|
Đèn còi ưu tiên
|
Đèn LED xanh/đỏ, đèn quay, còi hú công suất lớn (100–150dB).
|
Cửa xe
|
Cửa trượt bên hông và cửa sau 2 cánh, góc mở rộng.
|
Gương chiếu hậu lớn
|
Gập điện, tích hợp gương cầu lồi.
|
Bánh xe – lốp tải trọng cao
|
Vành thép/hợp kim, lốp chịu tải, có lốp dự phòng.
|
NỘI THẤT – KHOANG LÁI XE CỨU THƯƠNG
Hạng mục
|
Mô tả
|
Ghế lái và ghế phụ
|
Điều chỉnh cơ, có dây đai an toàn, bọc da hoặc nỉ.
|
Hệ thống điều hòa
|
Điều hòa cabin độc lập với khoang y tế.
|
Táp-lô điều khiển
|
Hiển thị tốc độ, đèn cảnh báo, điều khiển đèn còi ưu tiên.
|
Âm thanh / USB / GPS
|
Radio, Bluetooth, màn hình LCD (tùy chọn).
|
Camera nội bộ / hành trình
|
Quan sát khoang sau và hành trình bên ngoài (tùy chọn).
|
NỘI THẤT – KHOANG CẤP CỨU (CABIN SAU)
-
Trang thiết bị cố định
Hạng mục
|
Mô tả
|
Băng ca chính
|
Cáng cứu thương tiêu chuẩn, có thể nâng/hạ, gập bánh xe, khóa an toàn.
|
Cáng phụ
|
Có thể gắn tường, loại gấp hoặc cáng tay.
|
Ghế y tá / bác sĩ
|
Ghế có dây đai an toàn, quay mặt về băng ca.
|
Tủ y tế
|
Tủ nhựa composite hoặc inox, có khóa, chia ngăn vật tư – thuốc.
|
Sàn xe
|
Vật liệu chống trượt – kháng khuẩn – dễ lau chùi.
|
Vách ngăn
|
Ngăn giữa cabin lái và khoang y tế, có cửa sổ nhỏ hoặc cửa kéo.
|
-
Trang thiết bị y tế tiêu chuẩn (cơ bản – nâng cao – ICU)
Thiết bị
|
Tùy chọn cấu hình
|
Bình oxy y tế
|
1–2 bình (5L đến 10L), van điều áp, đồng hồ áp suất.
|
Monitor theo dõi sinh hiệu
|
Đo ECG, SpO₂, nhịp tim, nhiệt độ, huyết áp.
|
Máy hút dịch
|
Dùng điện hoặc cơ, gắn sàn hoặc treo.
|
Máy sốc tim
|
Loại bán tự động (AED) hoặc thủ công, có màn hình.
|
Máy thở di động
|
Cho cấu hình ICU hoặc bệnh nhân nguy kịch.
|
Bơm tiêm điện / truyền dịch
|
Tùy chọn, gắn trên tủ hoặc khay.
|
Đèn UV / khử trùng
|
Diệt khuẩn không khí trong khoang.
|
Dây đai cố định bệnh nhân
|
Trên cáng, ghế, vách treo dụng cụ.
|
-
Hệ thống điện – chiếu sáng – tiện nghi
Thiết bị
|
Mô tả kỹ thuật
|
Đèn LED trần xe
|
Chiếu sáng toàn khoang, tiết kiệm điện.
|
Đèn đọc sách / đèn khám bệnh
|
1–2 đèn định vị tại đầu băng ca.
|
Ổ cắm điện
|
12V và 220V cho thiết bị y tế, có inverter chuyển đổi.
|
Ắc quy phụ
|
Cấp điện riêng cho thiết bị y tế (tách khỏi điện xe).
|
Máy lạnh khoang sau
|
Điều hòa công suất lớn, thổi đều khắp khoang.
|
Hệ thống quạt hút / lọc khí
|
Thông gió và đảm bảo không khí trong lành.
|
HỆ THỐNG AN TOÀN XE CỨU THƯƠNG
Hạng mục
|
Tính năng
|
Phanh ABS
|
Hệ thống chống bó cứng khi phanh gấp.
|
ESP / ESC (tùy mẫu xe)
|
Cân bằng điện tử giúp giữ ổn định thân xe.
|
Cảnh báo lùi / camera lùi
|
Quan sát lùi xe – đặc biệt khi cáng ra vào.
|
Còi ưu tiên và đèn cảnh báo
|
Gắn trên nóc, phát hiện dễ dàng trên đường phố.
|
Túi khí an toàn cabin lái
|
Bảo vệ tài xế và hành khách phía trước.
|
CÁC CẤU HÌNH XE CỨU THƯƠNG MỞ RỘNG / TUỲ BIẾN
-
Khoang ICU di động: trang bị đầy đủ monitor, máy thở, bơm tiêm điện, máy sốc tim.
-
Khoang cách ly áp lực âm: cho bệnh nhân lây nhiễm.
-
Khoang cấp cứu VIP: điều hòa tự động, camera cabin, nội thất da, màn hình LCD.
-
Hệ thống theo dõi từ xa qua SIM/GPS: giám sát vị trí, tốc độ, điện áp, tình trạng xe.
TỔNG KẾT
Cấu hình xe cứu thương nhập khẩu chuyên dụng là một tổ hợp kỹ thuật y tế – giao thông – an toàn – tiện nghi, hoạt động như phòng cấp cứu di động, đảm bảo hỗ trợ “giờ vàng” cho bệnh nhân, đồng thời tuân thủ các yêu cầu khắt khe về vận hành, vô trùng, và liên lạc.