Xe cứu thương là một trong những phương tiện đặc biệt trong hệ thống y tế, giữ vai trò then chốt trong việc vận chuyển bệnh nhân cấp cứu đến cơ sở y tế kịp thời. Khác với các loại xe thông thường, chạy xe cứu thương phải di chuyển nhanh, an toàn và tuân thủ quy định về phương tiện ưu tiên.
Vì vậy, không phải ai có bằng lái ô tô cũng có thể điều khiển xe cứu thương, mà cần phải đáp ứng đúng quy định về hạng bằng lái, đồng thời có thêm kiến thức, kỹ năng đặc thù để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình vận hành.

Bằng lái xe theo quy định
Theo Luật Giao thông đường bộ và quy định của Bộ GTVT, xe cứu thương được xếp vào nhóm ô tô chở người hoặc xe chuyên dùng. Tùy loại xe, người điều khiển sẽ cần bằng lái phù hợp:
-
Bằng lái hạng B2: Áp dụng cho xe cứu thương dưới 9 chỗ, trọng tải dưới 3,5 tấn. Đây là loại phổ biến nhất, thường dùng cho các mẫu xe cứu thương nhỏ như Kia Grand Carnival, Toyota Hiace.
-
Bằng lái hạng C: Bắt buộc với xe cứu thương có trọng tải từ 3,5 tấn trở lên, thường là các dòng xe cải tạo từ khung tải nhẹ.
-
Bằng lái hạng D: Dành cho xe cứu thương trên 9 chỗ ngồi, ví dụ như Ford Transit, Hyundai Solati hay Mercedes Sprinter.
Ngoài ra, tài xế cần lưu ý xe cứu thương được xếp vào nhóm xe ưu tiên, nhưng không đồng nghĩa với việc được phép bỏ qua mọi quy định. Việc sử dụng còi, đèn ưu tiên chỉ được thực hiện khi xe đang làm nhiệm vụ cấp cứu, và phải bảo đảm nguyên tắc “ưu tiên nhưng an toàn”.
Nhiệm vụ và trách nhiệm của người lái xe cứu thương
Người lái xe cứu thương không chỉ là tài xế thông thường, mà còn là một phần quan trọng trong hệ thống cấp cứu y tế. Nhiệm vụ và trách nhiệm của họ thường bao gồm:
-
Nhiệm vụ chính
-
Điều khiển xe cứu thương an toàn: lái xe đúng quy định, ưu tiên tốc độ nhưng phải đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, nhân viên y tế và người tham gia giao thông khác.
-
Sẵn sàng 24/7: trực chờ lệnh điều động để kịp thời vận chuyển bệnh nhân, nạn nhân tai nạn, hoặc phục vụ các ca cấp cứu khẩn cấp.
-
Bảo quản và kiểm tra xe: theo dõi tình trạng kỹ thuật (nhiên liệu, lốp, phanh, còi, đèn ưu tiên, hệ thống lạnh…), vệ sinh trong/ngoài xe.
-
Phối hợp với nhân viên y tế: hỗ trợ đưa bệnh nhân lên – xuống xe, sắp xếp cáng, thiết bị y tế, đảm bảo không gây thêm chấn thương.
-
Giữ liên lạc thường xuyên: với trung tâm điều hành hoặc bệnh viện để nhận lệnh và báo cáo tình hình.
-
Trách nhiệm pháp lý & đạo đức
-
Tuân thủ luật giao thông: kể cả khi sử dụng còi ưu tiên, đèn tín hiệu thì vẫn phải quan sát, tránh gây nguy hiểm.
-
Bảo mật thông tin bệnh nhân: không tiết lộ tình trạng sức khỏe, danh tính, hoặc thông tin riêng tư.
-
Tinh thần trách nhiệm cao: xử lý tình huống khẩn cấp, giữ bình tĩnh, không được bỏ ca hoặc từ chối nhiệm vụ khi chưa có lý do chính đáng.
-
Đảm bảo trang thiết bị y tế trên xe luôn trong tình trạng hoạt động (bình oxy, cáng, máy hút dịch, túi cứu thương…).
-
Kỹ năng cần có
-
Kỹ năng lái xe chuyên nghiệp, phản xạ nhanh trong tình huống khẩn cấp.
-
Hiểu biết cơ bản về sơ cứu ban đầu để hỗ trợ nhân viên y tế khi cần.
-
Giao tiếp, phối hợp tốt với đội ngũ y bác sĩ và người nhà bệnh nhân.
-
Sức khỏe tốt, chịu áp lực cao, làm việc theo ca/kíp.
Tổng kết
Tóm lại, để chạy xe cứu thương, người lái phải có bằng lái xe phù hợp với hạng xe (B2, C hoặc D) theo đúng quy định pháp luật. Tuy nhiên, bằng lái chỉ là điều kiện cần; điều kiện đủ chính là kinh nghiệm, bản lĩnh và tinh thần trách nhiệm trong từng chuyến đi. Mỗi tài xế cứu thương vừa là người lái xe, vừa là “người gác cổng sự sống”, góp phần quan trọng trong việc đưa bệnh nhân đến nơi an toàn, nhanh chóng và kịp thời.