Giá thuê xe cấp cứu tại bệnh viện

27 Th8, 2025 Kartenex

Trong những tình huống cấp bách như chuyển viện, phục hồi sau phẫu thuật hay vận chuyển bệnh nhân vùng sâu vùng xa, việc lựa chọn dịch vụ thuê xe cấp cứu tại bệnh viện không chỉ là giải pháp tiện lợi mà còn mang tính sống còn. Tuy nhiên, một trong những mối quan tâm lớn nhất đối với người nhà bệnh nhân và cơ sở y tế là chi phí dịch vụ, bởi mức giá có thể dao động khá đa dạng, tùy theo loại phương tiện và thiết bị y tế hỗ trợ đi kèm.

Xe cấp cứu đạt chuẩn Bộ Y Tế

Để được đưa vào sử dụng tại các bệnh viện, trung tâm y tế, xe cấp cứu đạt chuẩn Bộ Y tế phải tuân thủ theo Thông tư 27/2017/TT-BYT và các quy định liên quan.

Thuê xe cấp cứu trong những tình huống nguy cấp

Thuê xe cấp cứu trong những tình huống nguy cấp

1. Tiêu chuẩn chung của xe cấp cứu

  • Nền xe cơ sở: thường là xe van hoặc minibus (Toyota Hiace, Ford Transit, Hyundai Solati, Hyundai Staria…).

  • Kích thước: khoang bệnh nhân đủ rộng để bố trí băng ca, ghế ngồi, trang thiết bị y tế.

  • Vận hành: động cơ mạnh, vận chuyển ổn định, hệ thống treo êm để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

  • Trang bị an toàn: còi, đèn ưu tiên, bộ đàm/thiết bị liên lạc.

2. Tiêu chuẩn bên ngoài

  • Sơn màu trắng chủ đạo, có chữ “Cấp cứu / Ambulance” màu đỏ phản quang ở trước, sau và hai bên hông xe.

  • Biểu tượng chữ thập đỏ rõ ràng.

  • Gắn đèn ưu tiên xanh hoặc đỏ và còi báo động theo quy định.

  • Cửa sau mở rộng, thuận tiện cho việc đưa băng ca vào – ra.

 3. Khoang bệnh nhân (cabin y tế)

  • Băng ca chính: gắn cố định, có thể nâng hạ.

  • Ghế ngồi cho bác sĩ, điều dưỡng, thân nhân (có dây an toàn).

  • Kệ tủ y tế: để dụng cụ, thuốc men.

  • Hệ thống chiếu sáng: đủ sáng cho cấp cứu trong đêm.

  • Ổ điện 12V/220V, inverter: để vận hành thiết bị y tế.

  • Bình oxy y tế: tối thiểu 2 bình, kèm đồng hồ đo, dây thở.

  • Hệ thống hút dịch: hút đờm/dịch cho bệnh nhân.

  • Dụng cụ cấp cứu cơ bản: cáng mềm, nẹp cố định, túi sơ cứu.

  • Điều hòa nhiệt độ độc lập, cửa gió phân bổ đều trong khoang.

4. Trang thiết bị y tế bắt buộc

  • Monitor theo dõi bệnh nhân (ECG, SpO₂, huyết áp, nhịp tim).

  • Máy sốc tim (defibrillator).

  • Máy thở xách tay.

  • Máy hút dịch.

  • Bình oxy & phụ kiện.

  • Túi thuốc cấp cứu cơ bản (theo danh mục).

5. Các loại xe cấp cứu theo chuẩn

  • Loại A: Xe vận chuyển thông thường (không cần cấp cứu chuyên sâu).

  • Loại B: Xe cấp cứu cơ bản – được dùng phổ biến tại bệnh viện tuyến tỉnh/huyện.

  • Loại C (ICU Mobile): Xe cấp cứu hồi sức tích cực, trang bị đầy đủ máy thở, monitor, sốc tim, phù hợp cho bệnh nhân nặng.

6. Lợi ích của xe cấp cứu đạt chuẩn

  • Đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân trong quá trình vận chuyển.

  • Giúp đội ngũ y tế thực hiện cấp cứu ngay trên xe.

  • Tăng uy tín, chuyên nghiệp cho bệnh viện, trung tâm y tế.

  • Đáp ứng yêu cầu pháp lý, dễ dàng được cấp phép lưu hành.

Giá thuê xe cấp cứu tại bệnh viện

Bệnh viện Bạch Mai (Hà Nội)

  • Xe cấp cứu thường (nội thành): 600.000 – 1.200.000 VNĐ/chuyến

  • Xe cấp cứu có hỗ trợ y tế: 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ/chuyến

  • Xe ICU (hồi sức chuyên sâu): 2.500.000 – 5.000.000 VNĐ/chuyến

  • Vận chuyển ngoại tỉnh tính thêm: 15.000 – 50.000 VNĐ/km, tùy loại dịch vụ

Bệnh viện Việt Đức (Hà Nội)

  • Xe cấp cứu tiêu chuẩn: 600.000 – 1.200.000 đ/chuyến, 15.000 – 20.000 đồng/km cho ngoại tỉnh

  • Xe cấp cứu ICU: 2.500.000 – 5.000.000 đ/chuyến, 40.000 – 50.000 đồng/km

  • Xe cấp cứu tư nhân hỗ trợ: 1.500.000 – 3.000.000 đ/chuyến, 25.000 – 35.000 đồng/km

Bệnh viện Đa khoa Hùng Vương (Phú Thọ)

  • Bus nội thành/ngoại thành: ví dụ, chuyển Hà Nội – Đà Nẵng khoảng 23.000.000 VNĐ. Các chặng ngắn như đến Tuyên Quang, Phú Thọ, hay thị xã Phú Thọ từ 500.000 – 3.500.000 VNĐ/kíp

Các bệnh viện nói chung theo quy định của Bộ Y tế

Bảng giá phải được niêm yết, chịu sự kiểm soát về trần giá: Ví dụ, Bệnh viện Đa khoa Vân Đình (Hà Nội) quy định vận chuyển dưới 5 km không có nhân viên y tế: 500.000 VNĐ, có nhân viên y tế kèm theo: 600.000 VNĐ. Khoảng 16–21 km: từ 800.000 – 1.000.000 VNĐ; khoảng 31–40 km: 1.4 triệu VNĐ

Giá thuê xe cấp cứu qua các đơn vị tư nhân tại TPHCM

Một số mức giá điển hình từ dịch vụ xe ngoài bệnh viện:

  • Dịch vụ 115 Toàn Quốc (TPHCM)

    • Nội thành: 500.000 – 1.000.000 đ phụ thuộc vào yêu cầu thêm nhân viên y tế

  • Trung tâm Cấp cứu 115 TPHCM

    • Có thể tính theo km: 20.000 đ/km

    • Hoặc: 300.000 đ cho 4 km đầu, sau đó là 10.000–25.000 đ/km

  • Phòng khám gia đình TPHCM

    • Ban ngày (8h–19 h): 3.820.000 đ/chuyến

    • Ban đêm (19h–8 h): 8.065.000 đ/chuyến (chưa bao gồm thuốc cấp cứu)

  • Cấp Cứu Vàng (TPHCM)

    • Nội thành: 500.000 – 1.500.000 đ

So sánh nhanh (theo khu vực)

Loại dịch vụ / Bệnh viện Nội thành (VNĐ) Ngoại tỉnh / Theo km (VNĐ)
Bệnh viện Đa khoa Vân Đình 500k – 1.4 triệu Theo bảng từng mức
Bệnh viện Bạch Mai 670k (dưới 5 km) 1.15 triệu (31–50 km); thêm 16k/km
Bệnh viện Việt Nam – Thụy Điển Uông Bí 3.16–4.63 triệu (tùy điểm đến)
Bệnh viện Việt Đức (ngoại viện) 600k–5 triệu 15k–50k/km tùy loại xe
115 Toàn Quốc (TPHCM) 500k–1 triệu Theo yêu cầu
115 TPHCM (công khai) Theo km (20k/km) hoặc gói
Phòng khám gia đình TPHCM (tư nhân) 3.82–8.06 triệu (theo giờ)
Cấp Cứu Vàng (TPHCM) 500k–1.5 triệu Theo thỏa thuận

Bình luận đã bị đóng.

ĐỐI TÁC