Nội thất xe cứu thương đúng tiêu chuẩn Bộ Y tế

11 Th7, 2025 Kartenex

Nội thất xe cứu thương tiêu chuẩn Bộ Y tế Việt Nam được quy định dựa theo Thông tư 01/2018/TT-BYT (và các văn bản sửa đổi bổ sung nếu có), nhằm đảm bảo phục vụ sơ cấp cứu ban đầu, vận chuyển bệnh nhân an toàn và hiệu quả.

  • Bộ tiêu chuẩn kỹ thuật của Bộ Y tế về xe cứu thương loại A/B/C.
  • Tài liệu hướng dẫn đấu thầu trang thiết bị y tế (thường dùng khi mua sắm xe).
  • Thực tế cấu hình xe cấp cứu Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Sprinter… được các bệnh viện tại Việt Nam sử dụng hiện nay.
  1. Khoang lái (cabin trước)

Khoang lái thường gồm hai ghế: một cho tài xế, một cho nhân viên hỗ trợ hoặc điều phối viên. Hệ thống bảng điều khiển tích hợp đầy đủ chức năng như còi ưu tiên, đèn tín hiệu, bộ đàm liên lạc, hệ thống GPS định vị, điều hòa và đèn chiếu sáng. Một số dòng xe nâng cấp còn trang bị camera nội bộ để theo dõi bệnh nhân từ cabin, hoặc hệ thống điều khiển ánh sáng, nguồn điện và thiết bị y tế phía sau.

Ngoài ra, khoang lái còn có các ngăn chứa hồ sơ bệnh án, găng tay, khẩu trang, cùng các vật dụng cơ bản cần thiết cho tài xế hoặc y tá trong lúc di chuyển.

xe cứu thương

xe cứu thương

  1. Khoang y tế (phía sau)

Đây là khu vực quan trọng nhất, nơi trực tiếp phục vụ công tác cấp cứu và vận chuyển bệnh nhân. Trung tâm của khoang là giường cáng cứu thương chính, loại nâng hạ được, có bánh xe đẩy và hệ thống khóa cố định chống rung khi xe di chuyển. Băng ca thường đi kèm đệm chống thấm và dây đai an toàn.

  • Băng ca chính: loại nâng hạ được, có bánh xe, đệm chống thấm, đi kèm dây đai an toàn 3 điểm, được cố định bằng khóa chống rung.

  • Ghế ngồi nhân viên y tế: có tựa lưng và dây đai an toàn, được bố trí gần băng ca.

  • Tủ hoặc giá y tế: làm từ inox hoặc composite, có nhiều ngăn để chứa dụng cụ và thuốc cấp cứu, khóa chống rung.

  • Bình oxy y tế: thường gồm 1 bình lớn (10 lít) và 1 bình nhỏ (2 lít) kèm theo đồng hồ áp suất, mặt nạ thở, dây dẫn oxy.

  • Máy hút dịch: loại dùng điện hoặc tay bóp, có bình chứa dung tích ≥ 1 lít.

  • Bóng Ambu: dùng cho cả người lớn và trẻ em, kèm mặt nạ và van an toàn.

  • Máy đo huyết áp: có thể là loại cơ hoặc điện tử.

  • Ống nghe, nhiệt kế điện tử, đèn pin y tế.

  • Máy đo SpO₂ cầm tay.

  • Bộ nẹp cố định cổ, tay, chân.

  • Cáng phụ (cáng scoop, cáng ghế xếp gọn): dự phòng khi vận chuyển từ nơi hẹp.

  • Túi cấp cứu ngoại viện: chứa vật tư y tế cơ bản như gạc, bông, sát trùng, bơm tiêm, dây truyền dịch, thuốc chống sốc, khẩu trang, găng tay…

Nội thất xe cứu thương khoang y tế

Nội thất xe cứu thương khoang y tế

Ngoài ra, khoang y tế còn được trang bị những thiết bị bổ sung (nếu cần) dưới đây:

  • Bồn rửa tay nhỏ: tích hợp vòi nước (chạy bằng điện hoặc tay đạp), bình chứa nước sạch và nước thải.

  • Hệ thống đèn LED chiếu sáng: gồm đèn trần và đèn đọc sách hỗ trợ thao tác vào ban đêm.

  • Hệ thống điều hòa riêng cho khoang y tế hoặc quạt thông gió nếu xe không có điều hòa hai vùng.

  • Ổ cắm điện đa năng (12V/220V): cấp nguồn cho các thiết bị y tế.

  • Tủ đựng chất thải y tế và hộp đựng vật sắc nhọn: đảm bảo vệ sinh và an toàn.

  • Bình chữa cháy mini, dung dịch khử khuẩn tay nhanh, khẩu trang, áo choàng dự phòng.

  • Một số xe còn trang bị đèn UV hoặc máy ozone khử khuẩn để xử lý xe sau khi vận chuyển bệnh nhân truyền nhiễm.

  1. Trang bị ngoại vi hỗ trợ nội thất

Cửa trượt bên hông, cửa sau mở rộng 270 độ giúp đưa bệnh nhân lên xuống dễ dàng bằng băng ca. Xe có bậc lên xuống bằng inox, tay vịn hỗ trợ cho bệnh nhân hoặc nhân viên y tế.

Bên ngoài xe còn được dán tem phản quang “Cấp cứu”, logo thập đỏ, số điện thoại liên hệ và còi đèn ưu tiên đạt chuẩn theo quy định Bộ Công an – Bộ Y tế.

Bảng so sánh tổng hợp nội thất xe cứu thương loại A – B – C

Hạng mục nội thất

Loại A (vận chuyển)

Loại B (cấp cứu tiêu chuẩn)

Loại C (ICU di động)

Băng ca nâng hạ

❌ Không

✅ Có

✅ Có

Bình oxy y tế + mặt nạ thở

❌ Không

✅ Có (1–2 bình)

✅ Có (đa bình, chia nhiều đầu)

Ghế y tá có dây đai

✅ Có

✅ Có

✅ Có

Tủ đựng dụng cụ y tế

❌ Đơn giản

✅ Tủ đa ngăn

✅ Tủ lớn + tủ chuyên biệt

Túi cấp cứu ngoại viện

❌ Không

✅ Cơ bản

✅ Đầy đủ + thuốc chuyên sâu

Máy hút dịch

❌ Không

✅ Có

✅ Có (mạnh hơn, 2 chế độ)

Bóng Ambu

❌ Không

✅ Có

✅ Có

Máy đo huyết áp, ống nghe

❌ Không

✅ Có

✅ Có

Monitor theo dõi bệnh nhân

❌ Không

❌ Không

✅ Có

Máy sốc tim (AED/Manual)

❌ Không

❌ Không

✅ Có

Máy thở xách tay

❌ Không

❌ Không

✅ Có

Bơm tiêm điện, truyền dịch tự động

❌ Không

❌ Không

✅ Có

Tủ lạnh y tế

❌ Không

❌ Không

✅ Có (nhiệt độ ổn định)

Camera nội bộ, màn điều hành

❌ Không

✅ Có (tùy chọn)

✅ Có

Điều hòa khoang y tế riêng biệt

❌ Không

✅ Có

✅ Có (công suất lớn hơn)

Hệ thống khử khuẩn (UV/Ozone)

❌ Không

❌ Không

✅ Có (phòng chống dịch)

Kết luận nhanh:

  • Xe loại A: dùng cho vận chuyển đơn thuần, không phù hợp cấp cứu hoặc hồi sức.

  • Xe loại B: đáp ứng tốt các nhu cầu cấp cứu thông thường, dùng phổ biến tại trung tâm y tế, bệnh viện.

  • Xe loại C (ICU): cần thiết cho bệnh viện tuyến tỉnh, trung ương, trung tâm 115 lớn, dùng trong tình huống bệnh nhân nguy kịch, cần hỗ trợ sự sống liên tục.

Bình luận đã bị đóng.

ĐỐI TÁC