Quy trình vận hành & cấp cứu trên xe cứu thương

12 Th6, 2025 Kartenex

Xe cứu thương là phương tiện đặc biệt, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc vận chuyển y tế khẩn cấp hay cấp cứu ngoại viện. Với khả năng vận hành an toàn, nhanh chóng, việc cấp cứu trên xe cứu thương được làm kịp thời, dưới sự phối hợp nhịp nhàng của nhân viên y tế trên xe.

Điều này đóng vai trò sống còn trong việc đảm bảo bệnh nhân được chăm sóc kịp thời, an toàn và hiệu quả giữa thời khắc “sinh tử” khi vận chuyển đến cơ sở y tế.

Cấp cứu trên xe cứu thương là hành động quan trọng cứu chữa người bệnh

Cấp cứu trên xe cứu thương là hành động quan trọng cứu chữa người bệnh

I. NGUYÊN TẮC VẬN HÀNH XE CỨU THƯƠNG

Chuẩn bị trước khi vận hành

  • Kiểm tra tình trạng kỹ thuật của xe: Phanh, đèn, còi, dầu máy, nước làm mát, áp suất lốp…

  • Kiểm tra đầy đủ trang thiết bị y tế, dụng cụ cấp cứu, oxy, thuốc thiết yếu.

  • Đảm bảo hệ thống liên lạc (radio, điện thoại, định vị GPS) hoạt động bình thường.

  • Nhiên liệu, hệ thống đèn còi, bánh xe.

  • Oxy, bình hút, monitor, máy sốc tim, túi cấp cứu, thuốc thiết yếu.

Lái xe cấp cứu trên xe cứu thương

  • Lái xe phải được đào tạo chuyên ngành và có giấy phép phù hợp.

  • Luôn ưu tiên tính mạng người bệnh: lái xe an toàn, nhanh nhưng không gây chấn động mạnh.

  • Tuân thủ quy định về tín hiệu ưu tiên (còi hú, đèn nháy), đi đúng làn đường ưu tiên.

Vệ sinh và khử khuẩn

  • Sau mỗi ca cấp cứu: vệ sinh, khử khuẩn xe, dụng cụ và bề mặt tiếp xúc theo đúng quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn.

II. TIẾP NHẬN LỆNH VÀ KHỞI HÀNH

a)     Tiếp nhận cuộc gọi khẩn cấp

  • Trung tâm điều hành cấp cứu (ví dụ: tổng đài 115..).

  • Khoa cấp cứu bệnh viện.

  • Lãnh đạo cơ sở y tế trực tiếp phân công.

  • Lệnh trực tiếp từ cơ quan chức năng trong tình huống khẩn cấp (tai nạn giao thông, thiên tai, dịch bệnh…).

  • Ghi nhận loại tình huống:

    • Vị trí bệnh nhân (địa chỉ cụ thể, mốc nhận biết).

    • Tình trạng ban đầu (hôn mê, ngưng tim, tai nạn…).

    • Số lượng nạn nhân.

b)      Phân tích, điều phối

  • Loại tình huống: Tai nạn, ngưng tim, đột quỵ, vận chuyển bệnh nhân, cấp cứu sản khoa, v.v.

  • Số lượng và tình trạng bệnh nhân (nếu có).

  • Liên hệ tại hiện trường: Số điện thoại, tên người liên hệ.

  • Điều phối viên xác định loại xe cần điều (ALS – cấp cứu nâng cao, BLS – cơ bản, ICU – hồi sức…).

  • Gửi lệnh qua hệ thống hoặc điện thoại cho tổ xe.

III. CẤP CỨU TẠI HIỆN TRƯỜNG

  • Ngưng tim – ngưng thở:

    • Ép tim ngoài lồng ngực.

    • Bóp bóng Ambu, đặt nội khí quản nếu cần.

    • Sốc điện nếu có rung thất hoặc nhịp nhanh không đều.

  • Chấn thương nặng:

    • Băng ép cầm máu.

    • Cố định gãy xương bằng nẹp.

    • Đeo cổ cứng, sử dụng cáng cột sống.

  • Sốc phản vệ / co giật:

    • Tiêm thuốc khẩn cấp (Adrenaline, Diazepam…).

    • Đặt đường truyền tĩnh mạch.

  • Theo dõi sinh hiệu:

    • SpO2, mạch, huyết áp, nhiệt độ, nhịp thở.

  • Truyền dịch – tiêm thuốc:

    • Thiết lập đường truyền tĩnh mạch, truyền dịch, tiêm thuốc cấp cứu

IV. CHUYỂN LÊN XE VÀ VẬN CHUYỂN

  • Chuyển người bệnh lên – xuống xe an toàn

  • Sử dụng cáng, đai an toàn, phối hợp cùng lái xe và người hỗ trợ tránh gây tổn thương thêm.

Thành phần tổ cấp cứu

  • Lái xe cứu thương.

  • Nhân viên y tế đi kèm: bác sĩ hoặc điều dưỡng, kỹ thuật viên cấp cứu (tùy loại xe và ca bệnh).

Phân công nhiệm vụ

  • Lái xe: đảm bảo hành trình an toàn, điều hướng tối ưu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh khi cần.

  • Nhân viên y tế: thực hiện cấp cứu ban đầu, theo dõi và xử lý tình huống y khoa khẩn cấp.

  • Sử dụng cáng có bánh, băng ca cố định an toàn.

  • Bệnh nhân được gắn monitor, dây truyền, oxy.

 V. Chăm sóc trong quá trình vận chuyển

  • Liên tục theo dõi và xử trí:

    • Điều chỉnh Oxy, truyền dịch.

    • Can thiệp kịp thời nếu bệnh nhân diễn biến nặng.

  • Giao tiếp với bệnh viện:

    • Báo trước tình trạng bệnh nhân.

    • Gửi dữ liệu monitor qua hệ thống (nếu có).

VI. BÀN GIAO TẠI BỆNH VIỆN

5.1 Vào khu cấp cứu

  • Đưa bệnh nhân vào đúng phòng chức năng (Cấp cứu nội, ngoại, hồi sức…).

  • Ưu tiên bàn giao nhanh nếu bệnh nặng.

5.2 Bàn giao thông tin

  • Trình bày ngắn gọn:

    • Diễn tiến, xử trí đã thực hiện.

    • Thuốc đã dùng, thời gian cấp cứu.

    • Chỉ số sinh hiệu hiện tại.

  • Ký biên bản bàn giao.

🟪 GIAI ĐOẠN 6: KHỬ KHUẨN, TÁI TRANG BỊ

6.1 Khử khuẩn

  • Vệ sinh toàn bộ bề mặt, cáng, thiết bị dùng chung.

  • Phân loại rác y tế đúng quy định (rác lây nhiễm, sắc nhọn…).

6.2 Bổ sung vật tư

  • Kiểm tra lại thuốc, oxy, băng gạc, vật tư tiêu hao.

  • Đảm bảo sẵn sàng 100% cho lần điều động tiếp theo.

6.3 Ghi nhật ký ca trực

  • Ghi đầy đủ:

    • Thời gian rời trạm – đến hiện trường – đến bệnh viện – quay về.

    • Biện pháp xử lý – thuốc dùng – tình trạng bệnh nhân.

💠 Các thiết bị cần thiết trên xe cứu thương (ALS):

  • Monitor theo dõi 5 thông số.

  • Máy sốc tim tự động hoặc thủ công.

  • Bình Oxy 5–10L, mặt nạ, ống nội khí quản, mask bóp bóng.

  • Máy hút đờm di động.

  • Hộp thuốc cấp cứu: Adrenaline, Atropin, Diazepam, Glucose, NaCl 0.9%, Ringer Lactat…

  • Nẹp cổ, nẹp chi, cáng mềm, cáng xương…

  • Găng tay, áo chống dịch, khẩu trang y tế, tấm chắn giọt bắn.

Bình luận đã bị đóng.

ĐỐI TÁC