Tìm hiểu giá xe cứu thương mới nhất

15 Th10, 2025 Kartenex

Những năm gần đây, thị trường xe cứu thương tại Việt Nam có nhiều thay đổi rõ rệt, không chỉ ở mẫu mã mà còn ở giá xe cứu thương giữa các phân khúc. Bên cạnh các dòng van truyền thống như Toyota Hiace, Ford Transit, Hyundai Solati, người mua còn có thêm nhiều lựa chọn nhập khẩu cao cấp như Mercedes-Benz Sprinter, Iveco, hoặc các mẫu MPV/van đa dụng như Hyundai Staria được hoán cải thành xe cấp cứu, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của bệnh viện và đơn vị y tế.

Khách hàng (bệnh viện, trung tâm y tế, đơn vị vận chuyển y tế tư nhân) đang quan tâm cả giá mua lẫn cấu hình trang thiết bị y tế tiêu chuẩn — vì vậy chúng tôi tổng hợp bảng giá tham khảo 2026 và thông số kỹ thuật/ghi chú hữu ích dựa trên thông tin từ các nhà cung cấp chính thức và các bảng giá thị trường.

Các mẫu xe cứu thương phổ biến trên thị trường

Các mẫu xe cứu thương phổ biến trên thị trường

Bảng giá xe cứu thương trên thị trường mới nhất (tham khảo năm 2025)

Xe cứu thương

Loại / cấp độ

Giá tham khảo (VNĐ)

Thông số/ghi chú kỹ thuật tham khảo

Toyota Hiace (nóc cao) — bản cứu thương

Van cứu thương tiêu chuẩn / nhập khẩu hoặc hoán cải

~1.350.000.000 – 2.200.000.000 (tuỳ phiên bản/nhập khẩu)

Khoang bệnh nhân rộng, phù hợp cấp cứu ngoại viện; trang bị: giường cấng, hệ O₂ di động, monitor cơ bản (tuỳ cấu hình).

Ford Transit

Van cứu thương / ICU option

~1.100.000.000 – 1.900.000.000

Phiên bản nội/nhập; thường dùng cho bệnh viện và dịch vụ vận chuyển; có tuỳ chọn ICU, oxy trung tâm, máy thở.

Hyundai Solati

Van cỡ lớn — cao cấp

~1.180.000.000 – 2.100.000.000

Khoang rộng, phù hợp lắp thiết bị ICU di động; phiên bản Solati thường ở phân khúc cao hơn Hiace/Transit.

Mercedes-Benz Sprinter (cứu thương nhập khẩu)

Van cao cấp / ICU

~2.200.000.000 – 3.500.000.000+

Thường dùng cho ambulance ICU/advanced; trang thiết bị cao cấp và tuỳ chỉnh nhiều.

Hyundai Staria (cứu thương hoán cải / nhập)

MPV/van đa dụng cứu thương

~879.000.000 – 910.000.000 (một số niêm yết 2025–2026)

Giải pháp chi phí thấp hơn Solati/Sprinter; phù hợp chuyển bệnh, chăm sóc nhẹ, không thay thế ICU.

Ford Everest (cứu thương/4×4)

SUV cứu thương / chuyển tuyến địa hình

Liên hệ (thường cao hơn bản van cơ bản)

Dùng cho địa hình khó, 4×4; khoang nhỏ hơn van, phù hợp chuyển tuyến hoặc khu vực miền núi.

Iveco / Xe cứu thương tải nặng (nhập châu Âu)

ICU / nhập khẩu

~1.255.000.000 – 3.000.000.000+

Dùng cho ICU di động, triển khai tư vấn theo cấu hình.

Wuling / Suzuki Carry (mini-ambulance)

Xe cứu thương mini/chi phí thấp

~420.000.000 – 900.000.000

Giải pháp ngân sách cho chuyển viện/đưa đón bệnh nhẹ; hạn chế về không gian trang thiết bị.

Gaz (xe nhập khẩu giá rẻ)

Van/xe khách hoán cải

~860.000.000 – 1.000.000.000 (tuỳ cấu hình)

Một số xe Nga/nhập khẩu giá thấp; cần kiểm tra tiêu chuẩn an toàn & đáp ứng tiêu chuẩn y tế.

Ghi chú quan trọng: Giá là tham khảo (VNĐ), là mức niêm yết hoặc khoảng giá phổ biến trên thị trường/đại lý; để có giá chính xác cho cấu hình cứu thương (ICU/Advanced, tiêu chuẩn, hoán cải nội thất, trang bị y tế), cần liên hệ trực tiếp đại lý để nhận báo giá chi tiết và thời hạn giao xe. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe cứu thương

  1. Cơ sở xe nền (model & xuất xứ): xe nhập khẩu nguyên chiếc (CKD/CBU) thường đắt hơn xe hoán cải trong nước; các dòng châu Âu/nhập khẩu Hoa Kỳ (Sprinter, Iveco) có giá cao.
  2. Cấu hình cấp cứu (tiêu chuẩn / ICU / ICU di động): càng nhiều thiết bị (máy thở advanced, monitor đa thông số, máy sốc tim, oxy trung tâm) giá sẽ tăng mạnh.
  3. Tiền lắp đặt & hoàn thiện (hoán cải nội thất y tế): vật liệu kháng khuẩn, giường nâng hạ tự động, hệ thống oxy cố định, bảng điện chuyên dụng… đều làm tăng chi phí.
  4. Thuế/phí và ưu đãi: một số dòng xe cứu thương thuộc diện ưu đãi thuế trước bạ/thuế nhập khẩu (tùy chính sách từng thời điểm) — cần hỏi đại lý.
  5. Dịch vụ sau bán và bảo hành: đại lý cung cấp gói hậu mãi, bảo hành thiết bị y tế, bảo dưỡng sẽ ảnh hưởng tổng chi phí vận hành.

Hướng dẫn chọn mua xe cứu thương

Khi chọn mua xe cứu thương, điều quan trọng là xác định nhu cầu sử dụng: vận chuyển nội thành, cấp cứu đường dài hay hồi sức chuyên dụng. Mỗi dòng xe trên thị trường hiện nay đều có những ưu điểm riêng:

  • Toyota Hiace cứu thương: Bền bỉ, dễ bảo dưỡng, phụ tùng phổ biến, vận hành ổn định; phù hợp cho bệnh viện tuyến huyện hoặc đơn vị có tần suất sử dụng cao.

  • Ford Transit cứu thương: Không gian nội thất rộng, dễ bố trí giường cáng và thiết bị y tế; vận hành êm, động cơ khỏe, phù hợp chạy đường dài.

  • Hyundai Solati / Staria cứu thương: Thiết kế hiện đại, nội thất thoáng, khoang y tế cách âm tốt; điều hòa hai vùng, hệ thống chiếu sáng và điện ổn định.

  • Mercedes-Benz Sprinter cứu thương: Tiêu chuẩn châu Âu, độ an toàn cao, khung gầm vững chắc, khoang y tế tiện nghi; thích hợp cho trung tâm cấp cứu cao cấp.

  • Iveco / GAZ cứu thương: Dòng nhập khẩu châu Âu, độ bền cơ học cao, khoang rộng rãi dễ lắp thiết bị hồi sức, phù hợp môi trường làm việc cường độ lớn.

Khi lựa chọn, nên ưu tiên các dòng xe có khả năng nâng cấp thiết bị y tế dễ dàng, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, và đơn vị hoán cải đạt chuẩn đăng kiểm để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.

KẾT LUẬN

Thị trường xe cứu thương tại Việt Nam có nhiều lựa chọn: từ các van phổ biến như Toyota Hiace, Ford Transit, Hyundai Solati đến các dòng cao cấp nhập khẩu Mercedes Sprinter, Iveco — mỗi lựa chọn có mức giá và ưu/nhược khác nhau phụ thuộc xuất xứ, cấu hình ICU, trang thiết bị y tế và dịch vụ hậu mãi. Bảng giá trong bài là tham khảo dựa trên thông tin từ các nhà phân phối/đại lý (Kartenex, An Phú Thành,  AHCOM) và các bảng giá thị trường; để có báo giá chính xác cho 1 chiếc xe cứu thương 2026 với cấu hình bạn cần, hãy liên hệ trực tiếp đại lý (mình đã liệt kê nguồn trang phía dưới để bạn đối chiếu).

Bình luận đã bị đóng.

ĐỐI TÁC