Tổng hợp các mẫu xe cứu thương phổ biến trên thị trường

04 Th6, 2025 Kartenex

Tại thị trường Việt Nam, các mẫu xe cứu thương phổ biến được lựa chọn tùy theo nhu cầu sử dụng, ngân sách và điều kiện địa hình. Trong phân khúc xe cứu thương phổ thông, Toyota Hiace và Ford Transit là hai mẫu được ưa chuộng nhất nhờ độ bền cao, chi phí hợp lý và dễ bảo trì, phù hợp với các trạm y tế, bệnh viện tuyến huyện.

Với nhu cầu cấp cứu chuyên sâu hoặc vận chuyển liên viện, Ford Transit nổi bật nhờ khoang rộng, dễ độ chế theo chuẩn ICU di động, và được trang bị nhiều thiết bị y tế hiện đại.

Nhìn chung, lựa chọn xe cứu thương tại Việt Nam hiện nay rất đa dạng, đáp ứng từ nhu cầu cơ bản đến chuyên sâu, phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội từng địa phương.

STT

Mẫu xe cứu thương phổ biến

Nguồn gốc

Ưu điểm chính

Giá tham khảo (VNĐ)

1 Toyota Hiace Nhật Bản Bền bỉ, phổ biến, dễ bảo trì, phụ tùng sẵn có ~1,3 tỷ
2 Ford Transit Mỹ (lắp ráp VN/châu Âu) Rộng rãi, tiện nghi, nhiều lựa chọn từ cơ bản đến cao cấp ~ 1 tỷ
3 Hyundai Starex Hàn Quốc Giá rẻ, nhỏ gọn, phù hợp đô thị 680 – 760 triệu
4 Mercedes-Benz Sprinter Đức Cao cấp, trang bị hiện đại, được ví như “ICU di động” ~3,2 tỷ
5 Wuling Trung Quốc Giá siêu rẻ, dễ tiếp cận, phù hợp nông thôn và nội đô ~350 triệu
6 Gaz GAZelle Next Nga Xe nhập khẩu chính hãng, máy khỏe, thiết kế cứng cáp ~820 triệu
7 IVECO Daily Ý Xe to, chở được nhiều thiết bị, phù hợp cấp cứu dài tuyến ~1,5 – 2,2 tỷ (tuỳ bản)

 

Xe cứu thương Hiace của Kartenex

Xe cứu thương Hiace của Kartenex

 1. Toyota Hiace 

  • Nguồn gốc: Nhật Bản (nhập khẩu nguyên chiếc hoặc lắp ráp).
  • Động cơ: Diesel 2.8L, số sàn.
  • Ưu điểm:
    • Bền bỉ, ít hỏng vặt, phụ tùng dễ thay.
    • Khoang bệnh nhân đủ rộng cho cứu thương cơ bản.
  • Nhược điểm:
    • Không đủ rộng cho các thiết bị hồi sức hiện đại.
  • Giá tham khảo: ~1,68 tỷ VNĐ.
  • Phù hợp cho: Bệnh viện huyện, trạm y tế, phòng khám tư.

2. Ford Transit 

  • Nguồn gốc: Mỹ – lắp ráp tại Việt Nam hoặc nhập khẩu.
  • Động cơ: Diesel 2.4L.
  • Ưu điểm:
    • Không gian rộng rãi, phù hợp cả cấp cứu và vận chuyển bệnh nhân.
    • Độ phổ biến cao tại Việt Nam.
  • Nhược điểm:
    • Phiên bản cao cấp giá cao.
  • Giá tham khảo:
    • Lắp ráp trong nước: ~1,1 tỷ VNĐ.
    • Nhập khẩu châu Âu (ICU): 3,5 – 4,2 tỷ VNĐ.
  • Phù hợp cho: Trung tâm cấp cứu, bệnh viện tuyến tỉnh.

3. Hyundai Starex 

  • Nguồn gốc: Hàn Quốc (nhập khẩu).
  • Động cơ: 2.5L Diesel hoặc xăng.
  • Ưu điểm:
    • Giá rẻ, nhỏ gọn, dễ di chuyển ở đô thị.
  • Nhược điểm:
    • Không gian chật, khó tích hợp thêm thiết bị hiện đại.
  • Giá tham khảo: 680 – 760 triệu VNĐ.
  • Phù hợp cho: Phòng khám nhỏ, bệnh viện tư nhân nhỏ, vận chuyển nhẹ.
Hyundai Starex cứu thương

Hyundai Starex cứu thương

4. Mercedes-Benz Sprinter ICU

  • Nguồn gốc: Đức – nhập khẩu nguyên chiếc hoặc lắp ráp.
  • Động cơ: Diesel 2.1L.
  • Ưu điểm:
    • Được ví như “phòng hồi sức cấp cứu di động”.
    • Trang bị hiện đại, hoạt động bền bỉ.
  • Nhược điểm:
    • Giá cao, cần bảo trì kỹ.
  • Giá tham khảo: ~3,2 tỷ VNĐ.
  • Phù hợp cho: Cấp cứu chuyên sâu, bệnh viện tuyến cuối, ICU di động.

5. Wuling Sunshine Van

  • Nguồn gốc: Trung Quốc.
  • Động cơ: Xăng 1.2L.
  • Trang bị:
    • Tối giản: băng ca, đèn còi, bình oxy.
  • Ưu điểm:
    • Giá siêu rẻ, dễ mua.
  • Nhược điểm:
    • Chỉ phù hợp cho vận chuyển nhẹ, thiếu độ an toàn.
  • Giá tham khảo: ~350 triệu VNĐ.
  • Phù hợp cho: Y tế cơ sở, xã/phường vùng sâu vùng xa.

6. GAZ GAZelle Next

  • Nguồn gốc: Nga (nhập khẩu).
  • Động cơ: Diesel 2.8L.
  • Ưu điểm:
    • Giá rẻ hơn Transit, chất lượng ổn định, thân xe cứng cáp.
  • Nhược điểm:
    • Phụ tùng chưa phổ biến rộng rãi.
  • Giá tham khảo: ~820 triệu VNĐ.
  • Phù hợp cho: Cấp cứu khu vực miền núi, biên giới.

7. IVECO Daily 

  • Nguồn gốc: Ý (nhập khẩu).
  • Động cơ: Diesel 3.0L.
  • Ưu điểm:
    • Khoang rất rộng, phù hợp nâng cấp theo chuẩn châu Âu.
  • Nhược điểm:
    • Giá cao, ít phổ biến tại VN.
  • Giá tham khảo: 1,5 – 2,2 tỷ VNĐ.
  • Phù hợp cho: Xe cấp cứu chuyên dụng, đoàn y tế lưu động.

Bình luận đã bị đóng.

ĐỐI TÁC