Xe cứu thương chuẩn quốc tế là dòng xe được thiết kế, trang bị và sản xuất theo các tiêu chuẩn y tế nghiêm ngặt của các tổ chức y tế quốc tế như ISO, EN1789 (chuẩn châu Âu), NFPA (Mỹ)… để đảm bảo an toàn, hiệu quả trong việc cấp cứu, vận chuyển người bệnh.
Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho xe cứu thương
EN 1789 (Châu Âu):
-
Quy định thiết kế, hiệu suất, an toàn cho xe cứu thương đường bộ.
-
Yêu cầu về hệ thống điện, nội thất, cố định thiết bị y tế, hệ thống oxy, ghế ngồi an toàn…
NFPA 1917 (Mỹ):
-
Được sử dụng cho các xe cứu thương ở Mỹ.
-
Yêu cầu nghiêm ngặt về hệ thống điện, hệ thống báo động, vật liệu chống cháy, và các bài kiểm tra va chạm.
ISO 9001, ISO 13485:
-
Đảm bảo quy trình sản xuất và trang thiết bị y tế được quản lý chất lượng nghiêm ngặt.

Xe cứu thương chuẩn quốc tế nhập khẩu bởi Kartenex
Ứng dụng xe cứu thương chuẩn Quốc tế
Mục đích sử dụng
|
Ứng dụng
|
Bệnh viện công – tư
|
Chuyển viện, cấp cứu nội viện/ngoại viện
|
Y tế cộng đồng
|
Tiêm vắc xin lưu động, phòng khám di động
|
Y tế quân đội – quốc phòng
|
Cấp cứu chiến trường, thảm họa
|
Doanh nghiệp, khu công nghiệp
|
Phòng ngừa tai nạn lao động, cứu thương tại chỗ
|
Xuất khẩu – viện trợ quốc tế
|
Xe đạt chuẩn có thể xuất đi các nước khác
|
Tại sao cần xe cứu thương chuẩn quốc tế?
-
Bảo vệ tính mạng bệnh nhân trong thời gian di chuyển.
-
Giúp nhân viên y tế làm việc trong điều kiện an toàn và hiệu quả.
-
Tương thích với thiết bị và quy trình bệnh viện hiện đại.
-
Đáp ứng các yêu cầu nhập khẩu, sử dụng tại bệnh viện quốc tế.
-
Liên kết bệnh viện – cấp cứu ngoại viện – y tế từ xa.
-
Giảm chấn, giảm rung giúp theo dõi và điều trị bệnh nhân hiệu quả trong lúc di chuyển.
Gợi ý:
-
Nếu bạn là bệnh viện huyện, nên chọn xe loại B (tầm trung): chi phí thấp, đủ trang bị cơ bản.
-
Nếu bạn là trung tâm chuyển viện, chọn loại C hoặc Mobile ICU: phù hợp vận chuyển bệnh nhân nặng.
-
Nếu cần y tế lưu động vùng sâu, nên chọn xe đa năng: khám bệnh, xét nghiệm, tiêm chủng tích hợp.
-
Nếu đấu thầu hoặc xin viện trợ quốc tế, nên theo chuẩn EN1789 hoặc NFPA, đảm bảo chứng nhận và hồ sơ kỹ thuật.
Cấu hình xe cứu thương chuẩn quốc tế
PHÂN LOẠI THEO CHỨC NĂNG (EN 1789)
Loại xe
|
Mục đích
|
Trang bị
|
Type A1/A2
|
Vận chuyển bệnh nhân không cấp cứu
|
Cáng, ghế ngồi, không cần thiết bị hồi sức
|
Type B
|
Xe cấp cứu cơ bản (Basic Life Support – BLS)
|
Thiết bị sơ cấp cứu, monitor đơn giản, oxy, AED
|
Type C
|
Xe cấp cứu nâng cao (Advanced Life Support – ICU)
|
Đầy đủ hồi sức, máy thở, monitor, bơm tiêm điện
|
CẤU HÌNH CHI TIẾT – THEO MODULE
? 1. HỆ THỐNG THÂN VỎ & NGOẠI THẤT
-
Cabin đôi hoặc đơn, thân xe cách âm, cách nhiệt.
-
Cửa mở dạng cánh hoặc trượt hai bên, cửa sau mở 180 độ.
-
Sơn trắng tiêu chuẩn, dán decal “AMBULANCE” ngược phía trước.
-
Hệ thống đèn ưu tiên và âm thanh:
-
Đèn LED màu xanh dương hoặc đỏ, đạt chuẩn ECE R65 / SAE J595.
-
Còi hú ≥ 105 dB, có chế độ khẩn cấp nhiều âm điệu.
? 2. NỘI THẤT KHOANG BỆNH NHÂN
-
Cáng chính: chuẩn EN 1865, chịu lực ≥ 250 kg, có cơ cấu nâng – hạ.
-
Ghế y tá: có dây an toàn 3 điểm, xoay hoặc gập.
-
Tủ thiết bị: chống rung, góc bo tròn, dễ vệ sinh.
-
Vật liệu: Kháng khuẩn, không bén lửa, chịu hóa chất khử trùng.
? 3. TRANG THIẾT BỊ Y TẾ (tối thiểu) – Type C (ICU)
Nhóm thiết bị |
Thiết bị cụ thể |
Hồi sức – cấp cứu |
Máy sốc tim (AED hoặc Manual), Ambu, Mask, Oxy |
Theo dõi |
Monitor đa thông số (ECG, SpO2, HR, BP), nhiệt kế |
Hỗ trợ hô hấp |
Máy thở di động, ống khí quản, máy hút đàm |
Truyền dịch |
Bơm tiêm điện, giá treo chai dịch, kim truyền |
Dụng cụ sơ cứu |
Bộ nẹp cổ, băng nẹp chi, dao kéo, kẹp phẫu thuật |
Oxy y tế |
2 bình inox ≥10L + đồng hồ điều áp + đường ống dẫn |
Thiết bị bảo hộ |
Găng tay, khẩu trang, áo chống dịch, bình sát khuẩn |
? 4. HỆ THỐNG ĐIỆN – THÔNG TIN
-
Nguồn cấp:
-
12V DC từ xe.
-
Biến tần 220V/230V (công suất ≥ 1500W) cho thiết bị y tế.
-
Hệ thống đèn trong khoang: LED ánh sáng trắng ≥ 500 lux.
-
Ổ cắm điện: nhiều vị trí, có chống giật.
-
Hệ thống truyền thông:
-
Bộ đàm, GPS định vị, hoặc kết nối Telemedicine (nếu có).
-
eCall – truyền thông tin tai nạn về trung tâm điều hành (tùy chọn).
? 5. AN TOÀN VÀ PHÒNG DỊCH
-
Dây đai an toàn cho cáng, ghế y tá.
-
Cửa thông gió + điều hòa độc lập khoang bệnh nhân.
-
Hệ thống khử khuẩn: đèn UV, hoặc phun hóa chất (tùy chọn).
-
Bình cứu hỏa CO2 hoặc bột khô, 2 – 3kg.
THÔNG SỐ CƠ BẢN THAM KHẢO (CHO TYPE C)
Hạng mục
|
Thông số đề xuất
|
Kích thước (DxRxC)
|
5400 x 2000 x 2500 mm
|
Tải trọng toàn bộ
|
3.5 – 5 tấn
|
Động cơ
|
Diesel 2.5 – 3.0L hoặc hybrid
|
Số chỗ ngồi
|
3-4 người + 1 cáng
|
Hãng xe phổ biến
|
Ford Transit, Mercedes Sprinter, Toyota Hiace, Hyundai Solati
|
? GỢI Ý CẤU HÌNH THEO MỤC TIÊU
Đơn vị sử dụng
|
Loại xe phù hợp
|
Trang bị nổi bật
|
Trạm y tế xã
|
Type A2
|
Cáng đơn, oxy, ghế y tá
|
Trung tâm cấp cứu 115
|
Type B hoặc C
|
Monitor, máy thở, AED
|
Bệnh viện tuyến tỉnh
|
Type C
|
ICU Mobile: full thiết bị hồi sức
|
KCN / Sân bay
|
Type B
|
Cơ động, nhỏ gọn, oxy + AED
|
Thiết bị báo động và ngoại thất
-
Còi – đèn ưu tiên: Tiêu chuẩn Châu Âu, đèn LED cảnh báo 360°, còi đa âm
-
Camera hành trình – lùi: Ghi hành trình, hỗ trợ lùi xe
-
GPS – bộ đàm: Gửi định vị về trung tâm điều hành
-
Logo cấp cứu: Hình thập đỏ, sao sinh mệnh, dán phản quang
Các dòng xe cứu thương chuẩn quốc tế phổ biến
Thương hiệu |
Mẫu xe |
Quốc gia |
Ghi chú |
Mercedes-Benz |
Sprinter Ambulance |
Đức |
Cao cấp, nhiều nước G7 sử dụng |
Ford |
Transit Ambulance |
Mỹ |
Phổ biến ở Việt Nam và ASEAN |
Toyota |
Hiace Ambulance |
Nhật |
Bền bỉ, chi phí vận hành thấp |
Peugeot |
Boxer Ambulance |
Pháp |
Chuẩn EN1789, mới tại VN |
Volkswagen |
Crafter Ambulance |
Đức |
Trang bị cao cấp |