Xe cứu thương cỡ lớn là loại xe lớn hơn xe tiêu chuẩn, được thiết kế với không gian rộng rãi, với khả năng chứa nhiều bệnh nhân và nhiều thiết bị y tế hơn. Xe cứu thương cỡ lớn thường được sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ y tế khẩn cấp bao gồm:
-
Cấp cứu nâng cao (ALS – Advanced Life Support)
-
Chuyển viện bệnh nhân nặng
-
Hồi sức lưu động (ICU di động)
-
Vận chuyển nhiều bệnh nhân cùng lúc
-
Cách ly bệnh truyền nhiễm
Đặc điểm chung xe cứu thương cỡ lớn
-
Kích thước lớn: Thường là xe van hoặc xe tải cải tiến (ví dụ: Ford Transit, Mercedes-Benz Sprinter, Iveco Daily, hoặc các dòng xe tải nhẹ như Hyundai Solati, Isuzu…).
-
Khoang y tế rộng: Có thể chứa nhiều người (bệnh nhân + nhân viên y tế), giường cấp cứu, và thiết bị chuyên dụng.
-
Thiết bị đầy đủ: Bao gồm cáng cứu thương, máy thở, máy sốc tim, bình oxy, dụng cụ sơ cứu, tủ thuốc, hệ thống hút đờm, màn hình theo dõi sinh hiệu, v.v.
-
Cách âm và điều hòa tốt: Đảm bảo môi trường y tế trong xe được kiểm soát tốt.

Xe cứu thương cỡ lớn
2. Các loại xe cứu thương cỡ lớn
Loại xe |
Chức năng chính |
Xe nền phổ biến |
Trang thiết bị tiêu chuẩn |
Loại C (ALS) |
Cấp cứu nâng cao, ICU di động |
Mercedes Sprinter, Ford Transit, Hyundai Solati, Iveco Daily |
Máy thở, máy sốc tim, monitor, bơm tiêm điện, cáng nâng, bình oxy, tủ thuốc |
Xe cách ly (dịch bệnh) |
Vận chuyển bệnh nhân truyền nhiễm |
Xe tải nhẹ (Isuzu, Hino, Hyundai), Sprinter nâng cấp |
Khoang cách ly áp lực âm, lọc khí HEPA, hệ thống khử khuẩn |
Xe đa năng Modular |
Hoán đổi module nhiệm vụ (hồi sức, vận chuyển, dã chiến) |
Cabin chassis (Isuzu, Hino 300, Fuso) |
Có thể tháo/lắp khoang y tế linh hoạt |
Xe bus cứu thương |
Vận chuyển nhiều bệnh nhân hoặc bệnh viện di động |
Xe bus 29–45 chỗ hoán cải |
4–10 cáng, thiết bị cấp cứu đa năng, nhân sự đông |
Xe sản/nhi khoa |
Chuyển trẻ sơ sinh, sản phụ |
Transit, Sprinter, Daily |
Lồng ủ ấm, thiết bị sơ sinh, monitor trẻ em |
3. Trang bị y tế phổ biến trên xe cứu thương cỡ lớn
Hệ thống oxy và hô hấp
Thiết bị |
Chức năng |
Bình oxy y tế (10L – 40L) |
Cung cấp oxy cho bệnh nhân, thường có cả bình chính và bình dự phòng |
Bộ điều chỉnh áp suất oxy |
Đảm bảo cung cấp lượng oxy phù hợp |
Máy thở xách tay hoặc cố định |
Dành cho bệnh nhân suy hô hấp hoặc ngừng thở |
Mặt nạ oxy các cỡ, ống thông mũi |
Dành cho trẻ em và người lớn |
Bóng Ambu (BVM) |
Hồi sức cấp cứu bằng tay khi không có máy thở |
Máy hút dịch (hút đàm) |
Làm sạch đường thở của bệnh nhân |
Thiết bị theo dõi và hồi sức tim mạch
Thiết bị |
Chức năng |
Monitor theo dõi sinh hiệu (monitor 5-7 thông số) |
Theo dõi mạch, huyết áp, SpO₂, ECG, nhịp thở, nhiệt độ |
Máy sốc tim (Defibrillator/AED) |
Xử lý các rối loạn nhịp tim nguy hiểm (ngưng tim, rung thất) |
ECG cầm tay hoặc tích hợp monitor |
Đo điện tâm đồ |
Bơm tiêm điện/ truyền dịch điện tử (syringe pump/infusion pump) |
Truyền thuốc hoặc dịch chính xác theo liều lượng định sẵn |
Vận chuyển và cố định bệnh nhân
Thiết bị |
Chức năng |
Băng ca cấp cứu chính (thường nâng hạ tự động) |
Vận chuyển bệnh nhân an toàn lên/xuống xe |
Nẹp cố định tay, chân, cổ (nẹp cổ – cervical collar) |
Cố định xương gãy hoặc tổn thương cột sống cổ |
Bảng nẹp lưng (spine board) |
Dùng trong trường hợp chấn thương cột sống |
Ghế vận chuyển bệnh nhân (stair chair) |
Dùng trong không gian hẹp, cầu thang |
Dây đai an toàn |
Cố định bệnh nhân trong quá trình di chuyển |
Dụng cụ cấp cứu cơ bản
Thiết bị |
Chức năng |
Túi thuốc cấp cứu (chuẩn ALS) |
Gồm thuốc cấp cứu, adrenaline, atropine, thuốc an thần, giảm đau, chống sốc… |
Ống nghe, máy đo huyết áp cầm tay |
Kiểm tra nhanh tại hiện trường |
Đèn soi đồng tử, đèn pin y tế |
Kiểm tra thần kinh – phản xạ ánh sáng |
Nhiệt kế điện tử |
Đo nhiệt độ nhanh |
Kim luồn tĩnh mạch, dây truyền dịch, ống thông tiểu |
Sử dụng trong hồi sức cấp cứu |
Dụng cụ vệ sinh, khử trùng và bảo hộ
Thiết bị |
Chức năng |
Dung dịch sát khuẩn tay và bề mặt |
Đảm bảo vô trùng |
Găng tay, khẩu trang, đồ bảo hộ cá nhân (PPE) |
Bảo vệ nhân viên y tế khi xử lý ca bệnh truyền nhiễm |
Thùng rác y tế phân loại (rác thường, rác lây nhiễm) |
Quản lý chất thải y tế đúng quy định |
Hệ thống đèn UV hoặc khử trùng trong khoang |
Vệ sinh sau mỗi ca trực |
Thiết bị hỗ trợ liên lạc và chỉ huy
Thiết bị |
Mục đích |
Hệ thống bộ đàm hoặc radio liên lạc |
Kết nối với trung tâm cấp cứu 115 hoặc bệnh viện |
GPS, camera giám sát khoang bệnh nhân |
Điều phối nhanh, giám sát an toàn |
Màn hình điều hướng y tế |
Hiển thị thông tin bệnh nhân hoặc hỗ trợ chẩn đoán từ xa |

Một số mẫu xe cứu thương cỡ lớn tại Việt Nam
Dưới đây là phân tích chi tiết về 4 mẫu xe cứu thương cỡ lớn phổ biến tại Việt Nam, bao gồm ưu điểm, trang bị tiêu chuẩn, khả năng sử dụng và mức độ phù hợp với từng nhu cầu:
1. Ford Transit cứu thương
➤ Thông tin chung:
- Loại xe nền: Minibus 16 chỗ (Ford Transit)
- Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
- Chiều dài tổng thể: ~5.8 m
- Trần xe: Trung bình đến cao (tùy phiên bản)
➤ Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý, chi phí bảo dưỡng thấp.
- Dễ mua linh kiện thay thế – phổ biến ở cả đô thị và vùng sâu vùng xa.
- Nội thất đủ rộng để chứa 1 cáng bệnh nhân và 2-3 nhân viên y tế.
2. Hyundai Solati cứu thương
➤ Thông tin chung:
- Loại xe nền: Minibus 16 chỗ (Hyundai Solati)
- Xuất xứ: Lắp ráp tại Việt Nam (TC Motor)
- Chiều dài tổng thể: ~6.2 m
- Trần xe: Cao – giúp khoang y tế rộng rãi
➤ Ưu điểm:
- Không gian trong xe rộng và cao hơn Ford Transit
- Vận hành êm ái, cách âm tốt
- Thiết kế hiện đại, dễ bố trí thiết bị y tế
3. Mercedes-Benz Sprinter cứu thương
➤ Thông tin chung:
- Loại xe nền: Van cao cấp (Sprinter 315 CDI, 416 CDI…)
- Xuất xứ: Nhập khẩu châu Âu (Đức)
- Chiều dài tổng thể: ~6.9 m
- Trần xe: Cao, khoang rộng
➤ Ưu điểm:
- Đẳng cấp cao cấp nhất trong các dòng cứu thương hoán cải
- Rất rộng, trang bị dễ dàng tương đương 1 phòng cấp cứu thu nhỏ
- Động cơ mạnh, vận hành ổn định ở cả tốc độ cao và địa hình xa
4. Isuzu cứu thương (xe tải nhỏ hoán cải)
➤ Thông tin chung:
- Loại xe nền: Xe tải nhẹ (Isuzu QKR77, NMR85…)
- Xuất xứ: Nhật Bản (lắp ráp tại Việt Nam)
- Chiều dài tổng thể: 6–7.5 m
- Khoang y tế: Thùng kín cải hoán (có thể làm dạng module hoặc thùng composite)
➤ Ưu điểm:
- Khoang rộng nhất trong 4 loại – phù hợp với ICU di động hoặc cứu thương cách ly
- Chở được nhiều thiết bị, hoặc nhiều bệnh nhân cùng lúc
- Dễ tùy biến thành xe áp lực âm, xe tiêm chủng lưu động, xe phẫu thuật dã chiến
Với những đặc biệt trong lĩnh vực y tế chuyên dụng, xe cứu thương cỡ lớn được thiết kế như một phòng cấp cứu di động nhằm phục vụ công tác vận chuyển và điều trị bệnh nhân nặng trong tình huống khẩn cấp. Với khoang bệnh nhân rộng rãi, hệ thống trang thiết bị hiện đại như máy thở, monitor theo dõi, máy sốc tim, bơm tiêm điện và đầy đủ dụng cụ cấp cứu – xe cứu thương cỡ lớn cho phép thực hiện các can thiệp hồi sức nâng cao ngay trên đường di chuyển.